|
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Bình | Kỹ thuật chăn nuôi lợn sạch trong trang trại: | 636.4 | B399NT | 2013 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của lợn và biện pháp phòng trị: | 636.4 | B399TV | 2008 |
Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia súc: Nghề nuôi lợn nái sinh sản: | 636.4 | C205.NN | 2015 | |
minh dương | Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản: | 636.4 | D919M | 2015 |
Đào Lệ Hằng | Giải đáp thắc mắc cơ bản trong chăn nuôi lợn thịt ở nông hộ: | 636.4 | H188ĐL | 2008 |
Đào Lệ Hằng | Giải đáp thắc mắc cơ bản trong chăn nuôi lợn thịt ở nông hộ: | 636.4 | H188ĐL | 2008 |
Lê Hồng Mận | Kỹ thuật chăn nuôi lợn: | 636.4 | H453GNH | 2004 |
Trương Lăng | Sổ tay công tác giống lợn: | 636.4 | L187T | 1994 |
Trương Lăng | Sổ tay nuôi lợn: | 636.4 | L187T | 1997 |
Trương Lăng | Sổ tay nuôi lợn: | 636.4 | L187T | 1997 |
Bằng Linh | Kỹ thuật mới trong chăn nuôi lợn thịt: | 636.4 | L398B | 2007 |
Bằng Linh | Kỹ thuật mới trong chăn nuôi lợn thịt: | 636.4 | L398B | 2007 |
Võ, Văn Ninh. | Kinh nghiệm nuôi heo: | 636.4 | N398.VV | 2001 |
Võ, Văn Ninh. | Kinh nghiệm nuôi heo: | 636.4 | N398.VV | 2001 |
Nuôi lợn ở gia đình: | 636.4 | N759.LỞ | 1999 | |
Nguyễn Thị Minh Phương | Biện pháp sử dụng thuốc thú y an toàn trong chăn nuôi lợn: | 636.4 | PH919NT | 2011 |
Phạm Hồng Sơn | Bệnh dịch tả lợn: | 636.4 | S648PH | 2004 |
Phạm Sỹ Tiệp | Kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt: | 636.4 | T372PS | 2006 |
Phạm Sỹ Tiệp | Kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt: | 636.4 | T372PS | 2006 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi lợn: | 636.4 | TR334NV | 2006 |
Nguyễn Văn Trí | Cẩm nang chăn nuôi lợn: | 636.4 | TR334NV | 2009 |