Có tổng cộng: 25 tên tài liệu.Lê Thị Biên. Võ Văn Sự, Phạm Sỹ Hiệp | Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quí hiếm: | 636.04 | K600TH | 2006 |
Lê Thị Biên. Võ Văn Sự, Phạm Sỹ Hiệp | Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quí hiếm: | 636.04 | K600TH | 2006 |
Lê Thị Biên. Võ Văn Sự, Phạm Sỹ Hiệp | Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quí hiếm: | 636.04 | K600TH | 2006 |
Lê Thị Biên. Võ Văn Sự, Phạm Sỹ Hiệp | Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quí hiếm: | 636.04 | K600TH | 2006 |
Bùi Quý Huy | 166 câu hỏi đáp về bệnh của vật nuôi: | 636.08 | H804BQ | 2009 |
Nguyễn, Thiện | Hướng dẫn thực hành chọn giống nhân giống tạo dòng vật nuôi: | 636.08 | TH362N | 2011 |
| Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc: | 636.08 | TH874.ĂC | 2010 |
Đào Đức Thà | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi: | 636.0824 | TH101ĐĐ | 2006 |
Đào Đức Thà | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi: | 636.0824 | TH101ĐĐ | 2006 |
Đào Đức Thà | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi: | 636.0824 | TH101ĐĐ | 2006 |
Đào Đức Thà | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi: | 636.0824 | TH101ĐĐ | 2006 |
Đào Đức Thà | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi: | 636.0824 | TH101ĐĐ | 2006 |
Đào Đức Thà | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi: | 636.0824 | TH101ĐĐ | 2006 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn: | 636.088 | GI-146NX | 2009 |
| 101 câu hỏi đáp về bệnh gia súc: 101.CH | 636.089 | 101.CH | 2009 |
| Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B313.SS | 2011 |
Lê Thanh Hoà | Sinh học phân tử virus Gumboro, nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam: | 636.089 | H428LT | 2003 |
Lê Thanh Hoà | Sinh học phân tử virus Gumboro, nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam: | 636.089 | H428LT | 2003 |
| Kỹ thuật sử dụng vacxin phòng bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | K953.TS | 2010 |
Phạm, Sỹ Lăng. | Bệnh sinh sản ở gia cầm: | 636.089 | L187.PS | 2012 |
Võ, Văn Ninh. | Sulfamid và nhóm hóa chất trị liệu dùng trong thú y: | 636.089 | N398.VV | 2001 |
Võ, Văn Ninh. | Kháng sinh trong thú y: | 636.089 | N398.VV | 2001 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | N398NH | 2009 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | N398NH | 2009 |
| Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S577.TC | 2015 |