Có tổng cộng: 142 tên tài liệu. | 108 bộ phim truyện thế kỷ XX- XXI: | 700 | | |
Trần Duy | Suy nghĩ về nghệ thuật: Kèm thêm ba truyện ngắn | 700 | D804T | 2008 |
Bùi, Từ Hằng Thi | Giải thưởng " Bùi Xuấn Phái - vì tình yêu Hà Nội "/: | 700.79 | TH330BT | 2010 |
THÀNH ĐĂNG KHÁNH | Nữ nghệ sĩ hát bội Năm Đồ: | 700.92 | KH143TĐ | 1995 |
Lý Khắc Chung | Em nghìn thu cũ gái Thăng Long: | 700.959731 | CH749LK | 2010 |
| "Đôi mắt" trong sáng tạo và phê bình văn học - nghệ thuật: | 709.597 | "Đ585.MT | 2015 |
Đặng, Thái Hoàng. | Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới: | 720 | H453G.ĐT | 2011 |
| Nghề kiến trúc.: | 720 | NGH281.KT | 2005 |
Quốc Văn | 36 kiến trúc Hà Nội: | 720.959731 | V180Q | 2010 |
| Thiết kế điển hình khu trung tâm văn hoá thể thao cấp xã: | 725.09597 | TH374.KĐ | 2012 |
| Thiết kế điển hình bệnh viện huyện: | 725.09597 | TH374.KĐ | 2012 |
| Bài trí nhà vệ sinh và không gian nhỏ theo phong thủy: | 728 | B114.TN | 2009 |
| Bài trí nhà vệ sinh và không gian nhỏ theo phong thủy: | 728 | B114.TN | 2009 |
Nguyễn Bích Hằng | Phong thủy cổ truyền với vẻ đẹp kiến trúc hiện đại: Phong thủy và cách hoá giải | 728 | H188NB | 2006 |
Tống Thiều Quang | Phong thủy thực hành :: trang trí nội ngoại thất theo phong thủy | 728 | QU133TT | 2002 |
Newstand, Richard | 101 mẹo hay trong phong thủy nhà ở: | 728 | R344100RDN | 2010 |
Minh Thu | Nước với ngôi nhà của bạn: Thuỷ cảnh trang trí sân vườn | 728 | TH670M | 2010 |
Võ Thị Thu Thuỷ | Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt: | 728.309597 | TH806VT | 2018 |
Nguyễn, Thắng Vu. | Nghề thiết kế: | 729 | V670.NT | 2005 |
Hữu Ngọc | Đồ gốm: Tham khảo và biên dịch văn hóa Việt Nam | 738.09597 | NG508H | 2004 |
Kỳ Anh, Hồng Khánh | Cờ tướng tinh hoa: Cờ thế giang hồ | 739.1 | K378ĐB | 2005 |
| Cơ pi ở đâu: | 741.5 | C625.PỞ | 2007 |
Ngọc Phương. | Món quà của chim cánh cụt: [Truyện tranh] | 741.5 | PH919.N | 2007 |
Ngọc Phương. | Phơi đuôi: [Truyện tranh] | 741.5 | PH919.N | 2007 |
Ngọc Phương. | Ba người bạn thân: [Truyện tranh] | 741.5 | PH919.N | 2007 |
Osamu, Tezuka. | Sôn Gô Ku Tề Thiên Đại Thánh.: [Truyện tranh]. T.1 | 741.5 | T240Z670K100.O | 2011 |
Osamu, Tezuka. | Sôn Gô Ku Tề Thiên Đại Thánh.: [Truyện tranh]. T.2 | 741.5 | T240Z670K100.O | 2011 |
Osamu, Tezuka. | Sôn Gô Ku Tề Thiên Đại Thánh.: [Truyện tranh]. T.3 | 741.5 | T240Z670K100.O | 2011 |
Osamu, Tezuka. | Sôn Gô Ku Tề Thiên Đại Thánh.: [Truyện tranh]. T.4 | 741.5 | T240Z670K100.O | 2011 |
Osamu, Tezuka. | Sôn Gô Ku Tề Thiên Đại Thánh.: [Truyện tranh]. T.8 | 741.5 | T240Z670K100.O | 2011 |