Có tổng cộng: 79 tên tài liệu. | Ngành mỹ thuật đa phương tiện: | 79 | NG140.MT | 2007 |
Nguyễn, Quang Khải. | Những trò chơi của trẻ em nông thôn đồng bằng Bắc Bộ trước năm 1954: | 790.1 | KH115.NQ | 1999 |
Nguyễn Thanh Thảo | Trò chơi dân gian: | 790.1 | TH148NT | 2008 |
Nguyễn Thanh Thảo | Trò chơi dân gian: | 790.1 | TH148NT | 2008 |
| Nghề diễn viên: | 791.4302 | NGH281.DV | 2007 |
| Nghề diễn viên: | 791.4302 | NGH281.DV | 2007 |
| Nghề đạo diễn: | 791.4302 | NGH281.ĐD | 2007 |
| Nghề quay phim: | 791.431 | NGH281.QP | 2007 |
Hoàng, Chương. | Danh nhân Nguyễn Hiển Dĩnh: | 792.092 | CH919.H | 1996 |
Borton , Lady. | Nghệ thuật tuồng Việt Nam =: Vietnamese clasical opera | 792.09597 | L100D950.B, | 2006 |
Hữu Ngọc | Chèo: = Popular Theatre | 792.509597 | NG508H | 2004 |
Lâm Tô Lộc | Múa dân gian các dân tộc Việt Nam: | 793.309597 | L583LT | 1994 |
Thu Quỳnh | 300 trò chơi sinh hoạt dành cho thanh thiếu niên: | 793.4 | QU991T | 2013 |
| Trò chơi rèn luyện khả năng ghi nhớ: | 793.7 | TR421.CR | 2007 |
Hải Anh | Đố vui trí tuệ: Dành cho học sinh | 793.73 | A139H | 2012 |
| Truyện đố trí tuệ: | 793.73 | TR829.ĐT | 1998 |
| Truyện đố trí tuệ: . T2 | 793.73 | TR829.ĐT | 1998 |
Văn Đức | Đố vui rèn trí thông minh: . T.2 | 793.73 | Đ874V | 2008 |
Văn Đức | Đố vui rèn trí thông minh: . T.1 | 793.73 | Đ874V | 2008 |
| 150 câu đố luyện trí thông minh: | 793.735 | 150.CĐ | 1994 |
Thanh Bình | Đố vui luyện trí thông minh dành cho lứa tuổi tiểu học và trung học cơ sở: | 793.735 | B399T | 2008 |
| Câu đố rèn trí thông minh: | 793.735 | C227.ĐR | 2008 |
| Câu đố rèn trí thông minh: | 793.735 | C227.ĐR | 2008 |
Phúc Hải | Câu đố về loài vật: | 793.735 | H115P | 2013 |
| Học khoa học qua các trò chơi: . T.2 | 793.735 | H508.K | 2014 |
Mạnh Linh | 999 câu đố vui lịch sử - địa danh: | 793.735 | L398M | 2011 |
Hương Thảo. | Trí tưởng tượng diệu kỳ: | 793.735 | TH148.H | 2010 |
Minh Trí | Hỏi đáp nhanh trí: . T.1 | 793.735 | TR334M | 2011 |
Nguyên Bình | Ảo thuật thần bài: | 793.8 | B399N | 2009 |
Khánh Linh | Ảo thuật vui: | 793.8 | L398K | 2009 |