Có tổng cộng: 29 tên tài liệu.Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông: | 796.071 | TR111NV | 2010 |
| Quyền và luật thi đấu quyền Taekwondo: | 796.15 | QU967.VL | 2005 |
| Luật bóng ném: | 796.31 | L699.BN | 2004 |
Văn Thái | Hướng dẫn tập luyện và thi đấu bóng chuyền hơi: | 796.325 | TH117V | 2010 |
Hà, Minh Thư | Tập đánh bóng chuyền: Sách tranh | 796.325 | TH860HM | 1993 |
Yên Ba. | Từ Pele đến Maradona: Huyền thoại về các huyền thoại | 796.334 | B100.Y | 2006 |
Bruggmann, Bernhard | Những bài tập bóng đá thiếu niên: | 796.334 | B240RNH100RDB | 2010 |
Nguyễn Quang Dũng | Hướng dẫn tập luyện kỹ - chiến thuật bóng đá: | 796.334 | D752NQ | 2007 |
Đỗ Đình Hùng | Hỏi và trả lời Luật Bóng đá: | 796.334 | H750ĐĐ | 2006 |
| Kỹ chiến thuật và phương pháp giảng dạy bóng đá: | 796.334 | K953.CT | 2005 |
Văn Song | 150 cầu thủ xuất sắc nhất thế kỷ: | 796.334 | S557V | 2000 |
Văn Song | 150 cầu thủ xuất sắc nhất thế kỷ: | 796.334 | S557V | 2000 |
| David Beckham góc cạnh cuộc đời: | 796.334092 | D100V330D.BG | 2003 |
PGS Nguyễn Văn Trạch Bs | Huấn luyện kỹ - chiến thuật bóng bàn hiện đại: | 796.34 | KH203TH | 2006 |
Trịnh Chí Trung | Hướng dẫn tập bóng bàn: | 796.34 | TR749TC | 2010 |
| Luật quần vợt: | 796.342 | L699.QV | 2004 |
Lưu Hiểu Mai | Hướng dẫn tập luyện quần vợt: | 796.342 | M113LH | 2004 |
Vũ Như Ý | Hỏi và đáp Luật Quần vợt: | 796.34204 | Y954VN | 2006 |
Trần Ca Giai. | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: | 796.345 | GI-113.TC | 2007 |
Trần Ca Giai. | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: | 796.345 | GI-113.TC | 2007 |
Nguyễn Hạc Thuý | Huấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại: | 796.345 | TH808NH | 2006 |
Lý Thư Tuyền | Thể dục thể hình phương pháp tập luyện: | 796.41 | T825LT | 2005 |
Đào Đoàn Minh | Đi bộ và chạy vì sức khỏe: | 796.51 | M398ĐĐ | 2005 |
Cao Hồng Bằng | Lý Tiểu Long triệt quyền đạo đoản côn: B188CH | 796.815 | B188CH | 1997 |
Figueroa, Jose | Thái cực quyền dành cho trẻ em: | 796.815 | J420S240F | 2007 |
Trần Tiến | Võ tổng hợp cận chiến: | 796.815 | T361T | 2006 |
Thẩm Chí Vĩ | Hướng dẫn tập luyện thái cực quyền (24 thức): | 796.815 | V333TC | 2010 |
| Luật thi đấu Karatedo: | 796.8153 | L699.TĐ | 2015 |
Thái Nhiên | Tuyệt kỹ thôi thủ thái cực quyền: . T1- T2 | 796.8153 | NH357T | 2007 |