Có tổng cộng: 355 tên tài liệu.Đường Hồng Dật | Tổng hợp bảo vệ cây IPM: | 63 | D226ĐH | 2006 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp: | 63 | H188ĐL | 2008 |
Đào Hằng Trang | Thực hành nuôi bò năng suất cao: | 63 | TR133ĐH | 2007 |
Đào Hằng Trang | Thực hành nuôi bò năng suất cao: | 63 | TR133ĐH | 2007 |
| Bạn của nhà nông: | 630 | B132.CN | 2005 |
Hoàng Bình | Nhà nông cần biết: | 630 | B399H | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | C107.GP | 2013 |
Phạm, Văn Côn | Thiết kế VAC cho mọi vùng: Nguyên lý và mô hình | 630 | C599PV | 2013 |
Ngô Thế Dân | Hỏi - Đáp về kỹ thuật VAC: Vườn, ao, chuồng | 630 | D209NT | 2015 |
Vi Hoàng | Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao, tục ngữ: | 630 | H453GV | 2007 |
Nguyễn, Lân Hùng. | Trao đổi với nông dân cách làm ăn: | 630 | H750.NL | 1999 |
| Hướng dẫn phương pháp khuyến nông: | 630 | H923.DP | 2015 |
| Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.1 | 630 | NH891.ĐN | 2001 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật canh tác trên đất dốc: | 630 | TH642CT | 2006 |
Nguyễn Văn Trí | Kỹ thuật làm trang trại VAC: | 630 | TR334NV | 2009 |
| V.A.C và đời sống: | 630 | V.100.C.VĐ | 1999 |
| Nhà nông cần biết: | 630.2 | NH101.NC | 2005 |
Vũ, Thế Lâm | Ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất nông nghiệp: | 630.28 | L203VT | 2007 |
Đỗ Trọng Hùng | Mẫu xây dựng hệ thống thuỷ nông cho lúa - rau - màu: | 630.4 | H750ĐT | 1999 |
| Lịch sử nông nghiệp Việt Nam: | 630.9597 | L345.SN | 1994 |
| Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi.: . T.1 | 631 | S577.TK | 1999 |
| Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi.: . T.1 | 631 | S577.TK | 1999 |
Vũ Thế Lâm | Ứng dụng khoa học kỹ thuật trog công tác giống cây trồng, vật nuôi: | 631 | V500T | 2007 |
Tống Đức Khang | Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi: | 631.4 | KH133TĐ | 2012 |
Minh Dương | Nghề làm vườn.: Cẩm nang nhà nông | 631.5 | D919M | 2015 |
Minh Dương | Nghề làm vườn.: Cẩm nang nhà nông | 631.5 | D919M | 2015 |
Minh Dương | Nghề làm vườn.: Cẩm nang nhà nông | 631.5 | D919M | 2015 |
Trần Văn Lâm | Hỏi đáp kỹ thuật trồng trọt: | 631.5 | L203TV | 2006 |
Nguyễn Đức Quý | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | QU954NĐ | 2012 |
phương chi (biên soạn) | Giống cây trồng và kỹ thuật chăm sóc: | 631.5 | S457)PC | 2013 |