|
|
|
Hóa học và đời sống: Kể chuyện khoa học cho thiếu nhi | 660 | H431.HV | 2007 | |
Hóa học và đời sống: Kể chuyện khoa học cho thiếu nhi | 660 | H431.HV | 2007 | |
Ngành Công nghệ hóa học /: | 660.23 | NG140.CN | 2006 | |
Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống: | 660.6 | 892.DC | 2006 | |
Lương Đức Phẩm | Công nghệ vi sinh vật: | 660.6 | PH205LĐ | 2004 |
Trần, Đức Ba | Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm: | 664 | B100TĐ | 2010 |
Nguyễn Thị Nga | 350 cách chế biến và bảo quản thực phẩm an toàn: | 664 | NG100NT | 2006 |
Ý Nhi | 511 giải pháp hay: Về chế biến, bảo quản thực phẩm, nấu nướng và bảo quản thức ăn, bảo quản đồ vật gia dụng... : Cẩm nang cần thiết cho mọi gia đình | 664 | NH330Ý | 2006 |
Ngành lọc hoá dầu: | 665.5 | NG140.LH | 2006 | |
Nguyễn Thị Phượng | Sản xuất phân bón hữu cơ từ phế thải, rác thải: | 668.63 | PH924NT | 2015 |