Có tổng cộng: 31 tên tài liệu. | Ngành công nghệ Nano.: | 620 | NG140.CN | 2005 |
Thiên Ân Trương Hùng | Tiếng Anh giáo dục và khoa học năng lượng thuỷ lực: = Hydro energy English | 621.2 | H750TÂ | 2009 |
Nguyễn Hanh | Những điều cần biết khi sống chung với điện: | 621.3028 | H139N | 2011 |
Kokorep, A. S. | Sổ tay thợ quấn dây máy điện: | 621.31 | S.KA | 1994 |
Bùi Văn Yên | Sửa chữa điện công nghiệp: | 621.31 | Y966BV | 2010 |
Nguyễn, Đức Ánh. | Mạch điện thực dụng: | 621.319 | A143.NĐ | 2011 |
Thiên Ân Trương Hùng | Tiếng Anh giáo dục và khoa học điện: = Electricity English | 621.319 | H750TÂ | 2009 |
Đặng Hồng Quang | Mạch điện gia đình : những mạch điện ứng dụng mới /: | 621.3192 | QU133ĐH | 2006 |
Phạm, Thanh Đường | Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số: Dành cho học sinh - sinh viên các trường dạy nghề và người tự học | 621.381 | Đ920PT | 2009 |
Phạm, Thanh Đường | Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số: Dành cho học sinh - sinh viên các trường dạy nghề và người tự học | 621.381 | Đ920PT | 2009 |
Mai Thế Nhượng | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại: | 621.382 | NH924MT | 2010 |
Châu, Ngọc Thạch | Kỹ thuật điện lạnh: | 621.5 | TH111CN | 2011 |
Nguyễn, Văn Tuệ | Kỹ thuật quấn dây máy điện: | 621.8 | T716NV | 2009 |
| Hướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai: | 624.028 | H923.DX | 2014 |
Lưu Bá Thuận | Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất: | 624.15136 | TH689LB | 2014 |
| Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng: | 624.1762 | GI-115.PC | 2018 |
Nguyễn Viết Trung | Thiết kế cầu treo dây võng: | 624.2 | TR749NV | 2015 |
Nguyễn, Thượng Bằng | Thiết kế hệ thống tưới tiêu/: | 627 | B188NT | 2012 |
Nguyễn Văn Cung | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi: | 627 | C749NV | 2015 |
Hoàng Xuân Lượng | San hô Trường Sa - Tương tác giữa công trình và nền san hô: | 627 | L924HX | 2016 |
Trần Văn Sửu | Quy trình vận hành hệ thống kênh tưới: | 627 | S944TV | 2015 |
Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng: | 627 | T688TQ | 2016 |
Lê Đình Thành | Diễn biến các cửa sông ven biển miền Trung và những giải pháp ổn định: | 627 | TH140LĐ | 2015 |
Lê, Đình Thỉnh. | Hướng dẫn tưới tiết kiệm nước: | 627 | TH400.LĐ | 2004 |
Chu Thị Thơm | An toàn lao động trong thủy lợi: | 627.028 | TH642CT | 2006 |
GS.TS. Lê Văn Khoa, ThS. Nguyễn Đình Giáp | Kỹ thuật xử lý môi trường nông thôn.: | 628 | GI-152GL | 2014 |
Trịnh Xuân Lai | Sổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn: | 628.72 | L113TX | 2014 |
Lương, Khắc Vọng | Kiến thức cơ bản về phòng cháy và chữa cháy: | 628.9 | V562LK | 2013 |
Nguyễn, Tứ. | Xe vận tải: | 629.2 | T864.N | 2000 |
Trần, Phương Hồ | Quy luật đi dây đèn còi xe gắn máy Nhật: | 629.227 | H576TP | 2009 |