|
|
|
|
Hướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai: | 624.028 | H923.DX | 2014 | |
Lưu Bá Thuận | Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất: | 624.15136 | TH689LB | 2014 |
Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng: | 624.1762 | GI-115.PC | 2018 | |
Nguyễn Viết Trung | Thiết kế cầu treo dây võng: | 624.2 | TR749NV | 2015 |