Có tổng cộng: 24 tên tài liệu. | Cẩm nang kỹ thuật nuôi tôm.: | 639 | C205.NK | 2008 |
Nguyễn, Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi giun đất làm thức ăn cho vật nuôi: | 639 | GI-146NX | 2008 |
Đỗ Đoàn Hiệp | 40 vấn đề về nuôi tôm cá kết hợp trên ruộng cấy lúa nước: | 639 | H372ĐĐ | 2012 |
Vũ Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi và thuần hóa động vật hoang dã: | 639 | L203VT | 2007 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá trê - lươn - giun đất: | 639 | L860NT | 2004 |
Nguyễn Văn Thanh | Thực hành nuôi tôm: | 639 | TH139NV | 2007 |
Lương Thanh Bình | Giới thiệu những phương pháp nuôi cá: | 639.3 | B399LT | 2003 |
| Cẩm nang nhà nông nghề nuôi trăn, rắn: | 639.3 | C205.NN | 2015 |
| Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi lươn, cá, ếch: | 639.3 | C205.NN | 2015 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân - Nuôi trồng thủy đặc sản: | 639.3 | C606.NS | 2013 |
Đỗ, Đoàn Hiệp | Sản xuất cá giống bằng phương pháp nhân tạo: | 639.3 | H372ĐĐ | 2007 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá lóc bông, Cá chình, cá bớp: | 639.3 | K953.TN | 2005 |
| Kỹ thuật nuôi lươn - ếch - cá: | 639.3 | K953.TN | 2005 |
Nguyễn Duy Khoát | Kỹ thuật nuôi ba ba, ếch đồng, cá trê lai: | 639.3 | KH474ND | 2008 |
Vũ, Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi ba ba cho năng suất cao: | 639.3 | L203VT | 2008 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá quả (cá lóc), cá trình, bống bớp: | 639.3 | L860NT | 2000 |
Nguyễn, Hữu Thọ. | Cẩm nang nuôi cá nước ngọt năng suất cao: | 639.3 | TH425.NH | 2010 |
Trần Văn Vỹ | Hướng dẫn áp dụng Vietgap cho cá nuôi thương phẩm trong ao: | 639.3 | V953TV | 2015 |
Dương Tấn Lộc | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt: | 639.31 | L583DT | 2001 |
Ks Dương Tấn Lộc | Những điều cần biết về kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá bống tượng thương phẩm: | 639.34 | L583KD | 2008 |
Ks Dương Tấn Lộc | Những điều cần biết về kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá bống tượng thương phẩm: | 639.34 | NH556Đ | |
Nguyễn, Thị Minh Hồ. | Kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt: | 639.5 | H576.NT | 2009 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật mới nuôi thủy đặc sản nước ngọt: | 639.8 | L860NT | 2005 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.1 | 639.8 | T750NT | 2015 |