|
|
|
|
Bạn của nhà nông: | 630 | B132.CN | 2005 | |
Hoàng Bình | Nhà nông cần biết: | 630 | B399H | 2013 |
Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | C107.GP | 2013 | |
Phạm, Văn Côn | Thiết kế VAC cho mọi vùng: Nguyên lý và mô hình | 630 | C599PV | 2013 |
Ngô Thế Dân | Hỏi - Đáp về kỹ thuật VAC: Vườn, ao, chuồng | 630 | D209NT | 2015 |
Vi Hoàng | Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao, tục ngữ: | 630 | H453GV | 2007 |
Nguyễn, Lân Hùng. | Trao đổi với nông dân cách làm ăn: | 630 | H750.NL | 1999 |
Hướng dẫn phương pháp khuyến nông: | 630 | H923.DP | 2015 | |
Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.1 | 630 | NH891.ĐN | 2001 | |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật canh tác trên đất dốc: | 630 | TH642CT | 2006 |
Nguyễn Văn Trí | Kỹ thuật làm trang trại VAC: | 630 | TR334NV | 2009 |
V.A.C và đời sống: | 630 | V.100.C.VĐ | 1999 | |
Nhà nông cần biết: | 630.2 | NH101.NC | 2005 | |
Vũ, Thế Lâm | Ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất nông nghiệp: | 630.28 | L203VT | 2007 |
Đỗ Trọng Hùng | Mẫu xây dựng hệ thống thuỷ nông cho lúa - rau - màu: | 630.4 | H750ĐT | 1999 |
Lịch sử nông nghiệp Việt Nam: | 630.9597 | L345.SN | 1994 |