Có tổng cộng: 35 tên tài liệu. | Hỏi đáp về trồng trọt và trang trại: | 633 | H538.ĐV | 2002 |
| Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây trồng chính: | 633 | K953.TT | 2015 |
| Quy trình sản xuất giống thủy sản có giá trị kinh tế: | 633 | QU950.TS | 2014 |
| Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: | 633 | T114.LT | 2015 |
Đường Hồng Dật | Cây ngô & kỹ thuật thâm canh tăng năng suất: | 633.1 | D226ĐH | 2004 |
Lê, Huy Hảo | Phòng trừ sâu bệnh hại cây lúa: | 633.1 | H148LH | 2007 |
Lê, Huy Hảo | Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc lúa: | 633.1 | H148LH | 2007 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật cơ bản trồng lúa cao sản: | 633.1 | H188ĐL | 2007 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật cơ bản trồng lúa cao sản: | 633.1 | H188ĐL | 2007 |
| Kỹ thuật trồng ngô cao sản: | 633.1 | K953.TT | 2010 |
Nguyễn, Văn Luật | Cây lúa Việt Nam: . T.2 | 633.1 | L699NV | 2009 |
Nguyễn Hữu Nghĩa | Kinh nghiệm trồng lúa dân gian và kỹ thuật mới: | 633.1 | NGH340NH | 1995 |
Nguyễn Văn Hoan | Lúa lai và kỹ thuật thâm canh: | 633.11 | H452NV | 2001 |
Trần Ngọc Trang | Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng: | 633.11 | TR133TN | 2002 |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng cỏ cao sản: Nguồn thức ăn cho trâu, bò | 633.2 | CH919V | 2005 |
| Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh & chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi: | 633.2 | K953.TT | 2009 |
Nguyễn Thiện | Trồng cỏ nuôi bò sữa: | 633.2 | TH362N | 2003 |
Nguyễn Huy Trí | Chế biến sản phẩm phụ dâu - tằm - tơ: | 633.35 | TR334NH | 1996 |
Đường Hồng Dật | Cây sắn từ cây lương thực chuyển thành cây công nghiệp: | 633.6 | D226ĐH | 2004 |
Mai Thạch Hoành | Kỹ thuật thâm canh sắn: | 633.6 | H465MT | 2004 |
| Kỹ thuật trồng cây nguyên liệu giấy (tràm, thông, bạch đàn, luồng, hông): | 633.6 | K953.TT | 2007 |
| Kỹ thuật trồng cây nguyên liệu giấy (tràm, thông, bạch đàn, luồng, hông): | 633.6 | K953.TT | 2007 |
| Kỹ thuật trồng cây nguyên liệu giấy (tràm, thông, bạch đàn, luồng, hông): | 633.6 | K953.TT | 2007 |
| Làm giàu từ cây mía: | 633.6 | L121.GT | 2002 |
Đường Hồng Dật | Cây chè các biện pháp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm: | 633.7 | D226ĐH | 2004 |
Đỗ, Trọng Hùng. | Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao: | 633.7 | H750.ĐT | 1999 |
Đỗ, Trọng Hùng. | Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao: | 633.7 | H750.ĐT | 1999 |
| Hướng dẫn trồng cây trong trang trại cây chè: | 633.7 | H923.DT | 2005 |
| Hướng dẫn trồng cây trong trang trại cây cà phê: | 633.7 | H923.DT | 2005 |
| Hướng dẫn trồng cây trong trang trại cà phê: | 633.7 | H923.DT | 2005 |