Có tổng cộng: 46 tên tài liệu.Hải Anh | Kỹ thuật trồng rau, đậu an toàn, năng suất: | 635 | A139H | 2013 |
| Cẩm nang nhà nông nghề trồng cây nông nghiệp: Nghề trồng nấm: | 635 | C205.NN | 2015 |
| Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn: | 635 | C205.NP | 2015 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn thân củ, rễ củ: | 635 | C708TT | 2007 |
Tạ, Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn lá: | 635 | C708TT | 2007 |
Tạ, Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn quả: | 635 | C708TT | 2008 |
Tạ, Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn quả: | 635 | C708TT | 2008 |
Tạ, Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn quả: | 635 | C708TT | 2008 |
Tạ, Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn quả: | 635 | C708TT | 2008 |
Nguyễn, Đức Cường. | Kỹ thuật trồng khoai tây: | 635 | C920.NĐ | 2009 |
Đường, Hồng Dật | Kỹ thuật trồng rau ăn lá, rau ăn hoa và rau gia vị: | 635 | D226ĐH | 2003 |
Đường, Hồng Dật | Kỹ thuật trồng nấm mỡ, nấm rơm, nấm sò, nấm hương và mộc nhĩ: | 635 | D226ĐH | 2004 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật trồng rau ở hộ gia đình: | 635 | GI-146NX | 2009 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật làm vườn ở hộ gia đình: | 635 | GI-146NX | 2009 |
Lê, Huy Hảo | Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây rau ăn quả: | 635 | H148LH | 2007 |
Lê Huy Hảo | Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây rau ăn củ: | 635 | H148LH | 2007 |
Lê Huy Hảo | Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây rau gia vị: | 635 | H148LH | 2007 |
Lê Huy Hảo | Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây gia vị: | 635 | H148LH | 2007 |
Lê Huy Hảo | Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây gia vị: | 635 | H148LH | 2007 |
Lê, Huy Hảo | Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây rau ăn quả: | 635 | H148LH | 2007 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau xanh: | 635 | H453GH | 2010 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật làm giá đỗ: | 635 | H453GH | 2010 |
Lê Huy Hảo | Hướng dẫn trồng & chăm sóc cây rau ăn lá: | 635 | H561D | 2007 |
NGUYỄN HỮU HỒNG | Nấm ăn nấm dược liệu công dụng và công nghệ nuôi trồng: | 635 | H607NH | 1999 |
Nguyễn Thị Hường | Cây rau dinh dưỡng trong bữa ăn gia đình: | 635 | H920NT | 2004 |
| Kỹ thuật trồng đậu rau: an toàn - năng xuất - chất lượng cao | 635 | K953.TT | 2012 |
PGS.TS. Trịnh Khắc Quang. TS Phạm Mỹ Linh, ThS. Lê Thị Liễu | Hướng dẫn quản lý và sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn Vietgap: | 635 | L380PT | 2014 |
Lù Thị Lìu | Cây rau trong vườn nhà: Kỹ thuật chăm sóc và giá trị dinh dưỡng | 635 | L412LT | 2007 |
| Sổ tay nuôi trồng nấm ăn và nấm chữa bệnh.: | 635 | S577.TN | 2004 |
Trần, Thế Tục. | Sổ tay người làm vườn: | 635 | T709.TT | 1997 |