|
|
|
|
|
Trần, Văn Bình | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp điều trị: | 636.2 | B399TV | 2008 |
Trần, Văn Bình | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp điều trị: | 636.2 | B399TV | 2008 |
Cẩm nang nhà nông: Nghề nuôi giun: | 636.2 | C205.NN | 2015 | |
Cẩm nang nhà nông nghề chăn nuôi gia súc: Nghề chăn nuôi bò sữa: | 636.2 | C205.NN | 2015 | |
Con trâu Việt Nam: | 636.2 | C550.TV | 2006 | |
Đào Lệ Hằng | Hướng dẫn nuôi trâu, ngựa trong nông hộ: | 636.2 | H188ĐL | 2008 |
Tăng Xuân Lưu | Một số vấn đề sinh sản ở bò sữa và phương pháp phòng trị: | 636.2 | L942TX | 2006 |
Tăng Xuân Lưu | Một số vấn đề sinh sản ở bò sữa và phương pháp phòng trị: | 636.2 | L942TX | 2006 |
Nghề chăn nuôi bò thịt: | 636.2 | NGH281.CN | 2015 | |
Nguyễn Văn Thưởng | Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình: | 636.2 | TH921NV | 2006 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò: | 636.2 | TR334NV | 2006 |
Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn: | 636.2089 | B313.TB | 2014 |