|
|
|
|
|
Minh Dương | Nghề làm vườn.: Cẩm nang nhà nông | 631.5 | D919M | 2015 |
Minh Dương | Nghề làm vườn.: Cẩm nang nhà nông | 631.5 | D919M | 2015 |
Minh Dương | Nghề làm vườn.: Cẩm nang nhà nông | 631.5 | D919M | 2015 |
Trần Văn Lâm | Hỏi đáp kỹ thuật trồng trọt: | 631.5 | L203TV | 2006 |
Nguyễn Đức Quý | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | QU954NĐ | 2012 |
phương chi (biên soạn) | Giống cây trồng và kỹ thuật chăm sóc: | 631.5 | S457)PC | 2013 |
Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 631.5 | S577.TK | 2005 | |
Chu, Thị Thơm | Kỹ thuật tưới và các giải pháp giảm nước tưới /: Chu thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó | 631.5 | TH642CT | 2005 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp chọn giống cây trồng: | 631.5 | TH642CT | 2006 |
Phạm Xuân Vượng | Kỹ thuật bảo quản nông sản: | 631.5 | V924PX | 2013 |