Có tổng cộng: 16 tên tài liệu.Võ, Văn Ninh. | Những bệnh truyền lan giữa người và gia súc: | 616.9 | N398.VV | 2003 |
Võ, Văn Ninh. | Những bệnh truyền lan giữa người và gia súc: | 616.9 | N398.VV | 2007 |
| Phòng chống stress: | 616.9 | PH558.CS | 2008 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp phòng chống ký sinh trùng: | 616.9 | TH642CT | 2006 |
| Các bệnh lây qua tình dục: | 616.95 | C107.BL | 2009 |
| Các bệnh lây qua đường tình dục: | 616.95 | C107.BL | 2009 |
Đặng, Hoàng Long. | Hiểu biết và hỗ trợ người nhiễm HIV/AIDS: | 616.97 | L557.ĐH | 2014 |
| Phòng chống các bệnh dị ứng: | 616.97 | PH558.CC | 2008 |
| Đại dịch HIV AIDS và cách phòng chống: | 616.97 | Đ118.DH | 2008 |
| Bệnh nghề nghiệp: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa | 616.9803 | B313.NN | 2004 |
| Bệnh nghề nghiệp: Giáo trình đào tạo sau đại học | 616.98030711 | B313.NN | 2017 |
Phan Văn Chiêu | Ăn uống phòng trị bệnh ung thư: | 616.99 | Ă115U | 2009 |
Phạm, Nhật Linh | Ung thư gan, phổi: | 616.99 | L398PN | 2012 |
Mã Lương Minh | Chẩn đoán & phòng trị bệnh ung thư máu: | 616.99 | M398ML | 2006 |
Nguyễn Xuân Quý | 200 câu hỏi đáp phòng ngừa và điều trị bệnh ở vú: | 616.99 | QU954NX | 2008 |
Lê, Trung Đức | Cách ăn uống phòng tránh ung thư: | 616.994 | Đ874LT | 2014 |