Có tổng cộng: 125 tên tài liệu.Nguyễn Hùng Dũng, Hà Tiến Dũng | Cách phòng & chữa bệnh cao huyết áp: | 616 | C102P | 2006 |
| Phòng chống chứng mệt mỏi: | 616 | PH558.CC | 2008 |
Bs Ngọc Phương, Bs đông y Tuệ Tĩnh | Xoa bóp chữa bệnh huyết áp: | 616 | T401BN | 2007 |
Bs Ngọc Phương, Bs đông y Tuệ Tĩnh | Xoa bóp chữa bệnh đau đầu: | 616 | T401BN | 2007 |
Bs Ngọc Phương, Bs đông y Tuệ Tĩnh | Xoa bóp chữa bệnh huyết áp: | 616 | T401BN | 2007 |
Bs Ngọc Phương, Bs đông y Tuệ Tĩnh | Xoa bóp chữa bệnh huyết áp: | 616 | T401BN | 2007 |
Quách Tuấn Vinh | Cẩm nang dự phòng một số bệnh tim mạch ở người cao tuổi: | 616 | V398QT | 2000 |
Bs Ngọc Phương, Bs đông y Tuệ Tĩnh | Xoa bóp chữa bệnh huyết áp: | 616 | X401C | 2007 |
| Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của mũi, sơn căn, môi miệng, nhân trung, lợi răng, mạch, bàn tay | 616 | Y950.TH | 2007 |
| Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của mũi, sơn căn, môi miệng, nhân trung, lợi răng, mạch, bàn tay | 616 | Y950.TH | 2007 |
| Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của đầu, tóc,mặt, lông mày,mắt ,tai | 616 | Y950.TH | 2007 |
| Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của mũi, sơn căn, môi miệng, nhân trung, lợi răng, mạch, bàn tay | 616 | Y950.TH | 2007 |
| Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của đầu, tóc,mặt, lông mày,mắt ,tai | 616 | Y950.TH | 2007 |
| Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của mũi, sơn căn, môi miệng, nhân trung, lợi răng, mạch, bàn tay | 616 | Y950.TH | 2007 |
| Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của đầu, tóc,mặt, lông mày,mắt ,tai | 616 | Y950.TH | 2007 |
| Phòng chống bệnh đau lưng: | 616. | PH558.CB | 2008 |
| Phòng chống các vấn đề về da: | 616. | PH558.CC | 2008 |
| Cẩm nang bệnh tuổi mới lớn: | 616.0083 | C205.NB | 2008 |
Minh Phương | Cẩm nang bệnh tuổi mới lớn: | 616.0083 | PH919M | 2008 |
Nguyễn Lân Đính | Cẩm nang sơ cấp cứu Trẻ em & người lớn: | 616.02 | C114N | 1998 |
Trương Chí Cường, Tuyết Mai | Cẩm nang cấp cứu trong gia đình: | 616.02 | H101N | 2009 |
| Xử lý nhanh các bệnh thường gặp: Triệu chứng và cách điều trị | 616.02 | X862.LN | 2009 |
Nguyễn Lân Đính | Cẩm nang sơ cấp cứu Trẻ em & người lớn: | 616.02 | Đ402NL | 1998 |
Thanh Bình | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh tim mạch: | 616.1 | B399T | 2008 |
Phương Minh | Ăn uống và điều trị bệnh cao huyết áp: | 616.1 | M398P | 2009 |
| Phòng chống giãn tĩnh mạch: | 616.1 | PH558.CG | 2008 |
Trương Sinh. | Chế độ ăn uống đối với người huyết áp cao: | 616.1 | S398.T | 2008 |
Quách Tuấn Vinh | Bệnh tim mạch đôi điều cần biết: | 616.1 | V398QT | 2004 |
Nguyễn Văn Vụ | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh hệ tuần hoàn: | 616.1 | V675NV | 2014 |
Nguyễn Ninh Hải | Chăm sóc và điều trị người mắc bệnh hô hấp: | 616.2 | H115NN | 2008 |