|
|
|
|
|
Bệnh khớp và cách điều trị: | 616.7 | B313.KV | 2012 | |
Kodansha | Bệnh viêm khớp gối: | 616.7 | K420D127SH100 | 2004 |
Kodansha | Bệnh đau mỏi vai cổ: | 616.7 | K420D127SH100 | 2004 |
Kodansha | Bệnh đau lưng: | 616.7 | K420D127SH100 | 2004 |
Trần, Nhật Minh | Bệnh khớp, bệnh gút cách phòng và điều trị: | 616.7 | M398TN | 2010 |
Trần, Nhật Minh | Bệnh khớp, bệnh gút cách phòng và điều trị: | 616.7 | M398TN | 2010 |
Nguyễn, Hải Ngọc. | Nắn bó xương gãy bằng Đông - Tây y kết hợp: | 616.7 | NG508.NH | 2005 |
Phương pháp hiệu quả trị chứng đau nhức vai: | 616.7 | PH919.PH | 2008 | |
Lê, Trinh. | Đau vai: | 616.7 | TR398.L | 1994 |
Lê Anh Sơn | Bệnh loãng xương và cách điều trị: | 616.71 | S648LA | 2009 |