Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Trâm Anh | 81 món ăn chay: Hấp dẫn, ngon miệng, bổ dưỡng | 641.6 | A139T | 2009 |
Nguyễn, Thị Diệu Bích | Chế biến thức ăn từ đậu nành và lạc: | 641.6 | B344NT | 2007 |
Nguyễn, Thị Diệu Bích | Chế biến thức ăn từ đậu nành và lạc: | 641.6 | B344NT | 2007 |
Nguyễn, Thị Diệu Bích | Chế biến thức ăn từ đậu nành và lạc: | 641.6 | B344NT | 2007 |
Hạ Vinh Thi | Cẩm nang nấu các món ăn ngon lươn,ốc, ếch, ba ba: | 641.6 | C120N | 2007 |
| Cẩm nang chế biến các món ăn ngon trong gia đình: Những món ăn chế biến từ gia súc, gia cầm | 641.6 | C205.NC | 2004 |
| Cẩm nang nội trợ người phụ nữ hiện đại: Các món ăn chế biến từ thuỷ hải sản | 641.6 | C205.NN | 2004 |
Nguyễn Huỳnh | Món ăn chế biến từ hải sản: | 641.6 | CH330Q | 2006 |
| Hấp dẫn món ngon từ tôm: | 641.6 | H223.DM | 2010 |
Hoàng Hương | Những món ăn ngon chế biến từ thịt bò: Phương pháp chế biến và kỹ thuật nấu | 641.6 | H919H | 2009 |
Nguyễn Khắc Khoái | Chế biến cơm trưa văn phòng: | 641.6 | KH443NK | 2008 |
Nguyễn Khắc Khoái | Món ăn gừng - hành - tỏi trị bệnh: | 641.6 | KH443NK | 2008 |
Nguyễn Khắc Khoái | Chế biến cơm trưa văn phòng: | 641.6 | KH443NK | 2008 |
Nguyễn Thị Phụng | Các món mực, nghêu, sò, ốc, lươn: | 641.6 | PH754NT | 2006 |
Nguyễn, Mai Thanh | Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai: Những món ăn ngon Việt Nam | 641.6 | TH139NM | 2008 |
Phạm Minh Thanh | Kỹ thuật nấu các món ăn đơn giản: Những món ăn làm từ măng | 641.6 | TH139PM | 2006 |
Phạm Minh Thanh | Kỹ thuật nấu các món ăn đơn giản, những món ăn nguội: | 641.6 | TH139PM | 2006 |
Nguyễn Thị Diệu Thảo | Những món ăn từ cá: | 641.6 | TH148NT | 2007 |
Hạ Vinh Thi | Cẩm nang nấu các món ăn ngon: Các món ăn ngon chế biến từ thịt gia súc | 641.6 | TH330HV | 2007 |
Hạ Vinh Thi | Cẩm nang nấu các món ăn ngon: Các món tôm, cua, cá | 641.6 | TH330HV | 2007 |
Hạ Vinh Thi | Cẩm nang nấu các món ăn ngon: Các món lẩu, hầm, hấp | 641.6 | TH330HV | 2007 |
Hạ Vinh Thi | Cẩm nang nấu các món ăn ngon: Các món cháo , canh, súp | 641.6 | TH330HV | 2007 |
| Các món ăn chế biến từ thủy, hải sản: | 641.69 | C107.MĂ | 2005 |