Có tổng cộng: 36 tên tài liệu.Triệu, Thị Chơi | Kỹ thuật cắt may thông dụng: | 646.4 | CH635TT | 2009 |
Ngọc Hà | Kỹ thuật cắt may cơ bản: . T.2 | 646.4 | H101N | 2011 |
Ngọc Hà | Kỹ thuật cắt may cơ bản: . T.2 | 646.4 | H101N | 2012 |
Ngọc Hà | Kỹ thuật cắt may: Dành cho học sinh các trường cắt may. T.2 | 646.4 | K600TH | 2011 |
Thiên Kim. | Khúc biến tấu của khăn choàng: | 646.5 | K384.T | 2008 |
Thiên Kim. | Nét quyến rũ của khăn choàng: | 646.5 | K384.T | 2008 |
Thiên Kim. | Giai điệu của chiếc khăn choàng: | 646.5 | K384.T | 2008 |
| 280 điều cần biết về chăm sóc sắc đẹp: | 646.7 | 280.ĐC | 2010 |
| 999 mẹo vặt trong cuộc sống gia đình: | 646.7 | 999.MV | 2006 |
Minh Thư | Để trở thành người phụ nữ đảm đang: | 646.7 | A139L | 20108 |
Đới Trị Bình | 800 mẹo vặt trong cuộc sống hàng ngày: | 646.7 | B399ĐT | 2005 |
Hương Cúc | Duyên thầm bạn gái: | 646.7 | C708H | 2005 |
Ngô Thị Kim Doan | 209 lời giải đáp cho các ông bố, bà mẹ: | 646.7 | D452NT | 1998 |
Nguyễn, Hương Giang. | Dành cho người làm mẹ: | 646.7 | GI-133.NH | 2007 |
Thanh Hà | Sức hấp dẫn của người phụ nữ hiện đại: | 646.7 | H101T | 2007 |
Thanh Hà | 10 phút chăm sóc da mặt: | 646.7 | H101T | 2008 |
Thanh Hà | 10 phút chăm sóc da mặt: | 646.7 | H101T | 2008 |
| Hành trang cuộc sống: | 646.7 | H140.TC | 2005 |
Nguyễn Thu Hương | Cẩm nang chăm sóc sắc đẹp: | 646.7 | H919NT | 2005 |
Nguyễn Thu Hương | Cẩm nang chăm sóc sắc đẹp: | 646.7 | H919NT | 2005 |
Van Epp, John | Tránh cạm bẫy tình yêu: = How to avoid falling in love with jerk | 646.7 | J420HNVE | 2010 |
Tường Linh | Thông điệp từ cuộc sống: . T.3 | 646.7 | L398T | 2010 |
Hồng Minh | Mẹo hay tay khéo: | 646.7 | M398H | 2006 |
Phúc Minh | Làm đẹp bằng mặt nạ dưỡng da: | 646.7 | M398P | 2008 |
Hằng Ngân | Dưỡng sinh cho làn da đẹp: | 646.7 | NG209H | 2006 |
Lê, Kim Ngọc. | Phụ nữ làm đẹp nghệ thuật trang điểm các kiểu tóc: | 646.7 | NG508.LK | 2006 |
| Phụ nữ với món ăn và đồ uống làm đẹp: | 646.7 | PH675.NV | 2010 |
Hải Quỳnh | Bí quyết giữ chồng và nghệ thuật làm vợ, làm dâu: | 646.7 | QU991H | 2013 |
Nguyễn Tất San | Bảo vệ da dưới ánh nắng mặt trời: | 646.7 | S127NT | 2007 |
Nguyễn Tất San | Bảo vệ da dưới ánh nắng mặt trời: | 646.7 | S127NT | 2007 |