|
|
|
|
|
|
Kokorep, A. S. | Sổ tay thợ quấn dây máy điện: | 621.31 | S.KA | 1994 |
Bùi Văn Yên | Sửa chữa điện công nghiệp: | 621.31 | Y966BV | 2010 |
Nguyễn, Đức Ánh. | Mạch điện thực dụng: | 621.319 | A143.NĐ | 2011 |
Thiên Ân Trương Hùng | Tiếng Anh giáo dục và khoa học điện: = Electricity English | 621.319 | H750TÂ | 2009 |
Đặng Hồng Quang | Mạch điện gia đình : những mạch điện ứng dụng mới /: | 621.3192 | QU133ĐH | 2006 |