Có tổng cộng: 79 tên tài liệu. | 157 công dụng bổ dưỡng và trị bệnh từ cây, củ, quả: | 615.8 | 157.CD | 2006 |
Trần Khang dịch | Bệnh lý học tinh thần trong đời sống hàng ngày: | 615.8 | 2002 | |
| 300 bài thuốc hay trị bệnh ngoài da và các loại ung nhọt: | 615.8 | 300.BT | 2003 |
| 300 bài thuốc hay trị bệnh ngoài da và các loại ung nhọt: | 615.8 | 300.BT | 2003 |
Lân, Kiến An | Phương pháp chữa bệnh bằng ăn uống: Chuối tiêu, ớt ngọt đỏ, rượu chanh | 615.8 | A127LK | 2007 |
Trương Anh | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh phụ nữ và trẻ em: | 615.8 | A139T | 2007 |
Trương Anh | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh thông thường: | 615.8 | A139T | 2007 |
| Ẩm thực đối với các bệnh thường gặp: | 615.8 | Â205.TĐ | 2011 |
Vương, Thừa Ân. | Phòng và chữa bệnh bằng món ăn hàng ngày: | 615.8 | Â209.VT | 2006 |
Vương Thừa Ân | Tự chữa những bệnh mà bạn muốn giấu: | 615.8 | Â209VT | 2007 |
| Bệnh thông thường và cách phòng chống: | 615.8 | B313.TT | 2003 |
Vương, Thế Bình. | Những bài thuốc hay chữa bệnh thường gặp: | 615.8 | B399.VT | 2008 |
| Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh nội khoa: | 615.8 | C205.NB | 2007 |
| Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh ngoại khoa: | 615.8 | C205.NB | 2007 |
| Cây hoa quả và rau làm thuốc: | 615.8 | C234.HQ | 2004 |
| Cây nhà lá vườn vị thuốc chữa bệnh và làm đẹp: | 615.8 | C234.NL | 2007 |
| Châm cứu học: | 615.8 | CH203.CH | 1993 |
Hoàng, Bảo Châu. | Nội khoa học cổ truyền: | 615.8 | CH227.HB | 1997 |
Hoàng, Bảo Châu. | Nội khoa học cổ truyền: | 615.8 | CH227.HB | 1997 |
| Chữa bệnh nội khoa bằng y học cổ truyền Trung Quốc: | 615.8 | CH870.BN | 2000 |
Lạc Trọng Dao | Tự xoa bóp điều trị các chứng đau: | 615.8 | D146LT | 2003 |
| Dưỡng sinh thực hành liệu pháp mát xa toàn thân: | 615.8 | D922.ST | 2004 |
| Dưỡng sinh thực hành liệu pháp mát xa toàn thân: | 615.8 | D922.ST | 2004 |
Hirschi, Gertrude | Chữa bệnh bằng phép thủ ấn: Yoga trên những ngón tay của bạn | 615.8 | G240RTR670DEH | 2012 |
| Giấm trứng gà chữa bách bệnh: | 615.8 | GI-207.TG | 2001 |
Dương, Trọng Hiếu | Hướng dẫn tra cứu châm cứu/: | 615.8 | H381DT | 1996 |
Cẩm Hương | 100 loài hoa chữa bệnh: | 615.8 | H919C | 2007 |
Cẩm Hương | 100 loài hoa chữa bệnh: | 615.8 | H919C | 2007 |
Nguyễn Ngọc Kha | Tìm hiểu và thực hành thiền góc độ sinh học với sức khỏe: | 615.8 | KH100NN | 1999 |
| Khám và chữa bệnh qua đôi bàn tay: | 615.8 | KH124.VC | 2011 |