|
|
|
|
|
Ca dao - Dân ca Việt Nam tinh tuyển: | 398.9 | C100.D- | 2011 | |
Ca dao tục ngữ Việt Nam: | 398.9 | C100.DT | 2004 | |
Hà Nội ca dao ngạn ngữ: | 398.9 | H101.NC | 2010 | |
Lữ Huy Nguyên | Ca dao trữ tình chọn lọc: Dùng trung nhà trường | 398.9 | NG824LH | 2005 |
Trịnh, Minh Phần | Những câu chuyện về thành ngữ: | 398.9 | PH210TM | 2008 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam: | 398.909597 | D209NN | 2011 |
Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ ca dao: | 398.909597 | L345.SV | 2009 | |
Ngô Thanh Loan | Thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam: | 398.909597 | L452NT | 2006 |
Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao dân ca Việt Nam về kinh nghiệm ứng xử: | 398.909597 | TH140.N- | 2014 | |
Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao dân ca Việt Nam về tình cảm gia đình: | 398.909597 | TH140.N- | 2014 | |
Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao dân ca Việt Nam về thiên nhiên và lao động sản xuất: | 398.909597 | TH140.N- | 2014 | |
Nguyễn Quốc Tăng | Tục ngữ ca dao Việt Nam: | 398.995922 | T187NQ | 2000 |