Có tổng cộng: 59 tên tài liệu. | Cẩm nang pháp luật về chính sách trợ giúp các đối tượng bảo trợ xã hội: | 361.2 | C205.NP | 2018 |
| 100 câu hỏi đáp về phòng trị bệnh cảm cúm: | 362.1 | 100.CH | 1998 |
| 244 câu hỏi đáp về sức khỏe phụ nữ và trẻ em: | 362.1 | 244.CH | 2006 |
| 244 câu hỏi đáp về sức khỏe phụ nữ và trẻ em: | 362.1 | 244.CH | 2006 |
| 244 câu hỏi đáp về sức khỏe phụ nữ và trẻ em: | 362.1 | 244.CH | 2006 |
| 244 câu hỏi đáp về sức khỏe phụ nữ và trẻ em: | 362.1 | 244.CH | 2006 |
| Chăm sóc HIVIAIDS tại cộng đồng: | 362.12 | CH114S | 2007 |
| Hãy đương đầu với HIV/AIDS: | 362.196 | H166.ĐĐ | 2006 |
| Hiểm hoạ khói phù dung: Cách đề phòng và chăm chữa | 362.29 | H352.HK | 1998 |
| Những tấm gương người khuyết tật vượt lên số phận: | 362.4 | NH891.TG | 2012 |
| Công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại cộng đồng: | 362.7 | C606.TB | 2013 |
| Hướng dẫn bảo vệ trẻ em trong tình huống khẩn cấp: | 362.709597 | H923.DB | 2016 |
| Phát triển kinh tế và những chính sách về an sinh xã hội ở Việt Nam: | 362.9597 | PH154.TK | 2018 |
| Cẩm nang hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho cha mẹ, trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 363.1 | C205.NH | 2018 |
| Phòng, chống thiên tai và tai nạn thương tích ở trẻ em /: | 363.10083 | PH558,.CT | 2015 |
| Sổ tay an toàn lao động trong các làng nghề: | 363.11968 | S577.TA | 2014 |
Trương Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn: | 363.12 | TR749TT | 2018 |
| Sổ tay hướng dẫn phòng, chống lụt, bão và thiên tai: | 363.34 | S577.TH | 2014 |
Hà Anh | Những điều cần biết để phòng, chống và giảm nhẹ rủi ro thiên tai: | 363.348 | A139H | 2014 |
| Khắc phục hậu quả bom mìn tại Việt Nam - Sự bình yên cuộc sống: | 363.3498809597 | KH170.PH | 2016 |
vi hoàng - hà anh | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt hơn: | 363.4 | A139VH | 2014 |
Khúc, Ngạn Bân. | Lịch sử ăn mày: | 363.4 | B209.KN | 2001 |
Lục, Đức Dương. | Lịch sử lưu manh: | 363.4 | D919.LĐ | 2001 |
| Giã từ ma túy mại dâm: | 363.4 | GI-103.TM | 2002 |
Thu Hoà | HIV/AIDS đại dịch toàn cầu: | 363.4 | H428T | 2002 |
Vi Hoàng | Kẻ thù của ấm no hạnh phúc: | 363.4 | H453GV | 2009 |
Thảo Huy | Vui buồn chuyện núi: | 363.4 | H804T | 2009 |
Lưu Kỷ | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt ở hộ gia đình: | 363.4 | K952L | 2008 |
Qua, Xuân Nguyên. | Lịch sử cờ bạc: | 363.4 | NG824.QX | 2001 |
Vi Hồng Nhân | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt hơn: | 363.4 | NH209VH | 2007 |