Có tổng cộng: 157 tên tài liệu.Nguyễn Thị Hà | Tài chính doanh nghiệp: Hướng dẫn trả lời lý thuyết giải bài tập và trắc nghiệm | 330 | | |
Nguyễn, Tấn Phong. | Kinh tế thế giới đương đại những vấn đề nóng bỏng: | 330 | PH557.NT | 1995 |
Dostaler, Gilles | Chủ nghĩa tự do của Hayek: | 330.01 | GI-LL240SD | 2008 |
| Ngành kinh tế và quản lý: | 330.023 | NG140.KT | 2007 |
Mai Ngọc Cường | Hướng dẫn học tập lịch sử các học thuyết kinh tế: | 330.15 | C920MN | 2011 |
Buchholz, Todd G. | Ý tưởng mới từ các kinh tế gia tiền bối: Hướng tới những tư tưởng kinh tế hiện đại | 330.15 | G.BT | 2007 |
Phan Diệu Hương, Quốc Dũng, Mạnh Cường | Những kiến thức cơ bản về kinh tế xã hội các nước trên thế giới: | 330.91 | C920PD | 2007 |
Phan Diệu Hương, Quốc Dũng, Mạnh Cường | Những kiến thức cơ bản về địa lý kinh tế các nước trên thế giới: | 330.91 | NH556K | 2007 |
| Những xu hướng phát triển kinh tế chủ yếu ở khu vực Đông Bắc Á: | 330.95 | NH891.XH | 2007 |
Cát Chí Hoa | Từ nông thôn mới đến đất nước mới: = From a rural area to a new country : Sách tham khảo | 330.951 | H427CC | 2009 |
Meredith, Robyn | Voi và rồng: Sự nổi lên của Ấn Độ, Trung Quốc và ý nghĩa của điều đó đối với tất cả chúng ta : Sách tham khảo | 330.951 | R420B989M | 2009 |
Senor, Dan | Quốc gia khởi nghiệp: Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel: | 330.95694 | D127S | 2017 |
Nguyễn Vũ Hoàng | Kinh tế, pháp luật về đầu tư quốc tế và những vấn đề đặt ra với Việt Nam khi gia nhập WTO: Sách chuyên khảo | 330.9597 | H453GNV | 2007 |
| Cẩm nang việc làm và lập nghiệp: | 331.1 | C205.NV | 2011 |
Hà Anh | Những điều cần biết về đào tạo nghề và việc làm đối với lao động nông thôn: | 331.1109597091734 | A139H | 2015 |
Nguyễn Hà Anh | Chính sách đào tạo nghề đối với lao động nông thôn: | 331.1191 | A139NH | 2014 |
| Giáo trình kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động: Lưu hành nội bộ | 331.25 | GI-150.TK | 2011 |
| Kỹ năng của cán bộ cấp xã trong đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | K953.NC | 2013 |
| Mô hình dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động ở khu vực chuyển đổi mục đích sử dụng đất: | 331.25 | M575.HD | 2011 |
| Sổ tay công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | S577.TC | 2011 |
| Tạo việc làm bền vững cho lao động là đối tượng yếu thế: | 331.25 | T151.VL | 2013 |
Nguyễn Quang Việt | Đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp vừa và nhỏ: | 331.25 | V375NQ | 2011 |
Nguyễn, Hà Anh | Biết nghề để thoát nghèo: | 331.25909597091734 | A139NH | 2014 |
| Mãi mãi là gương sáng: | 331.509597 | M116L | 2012 |
Vân Anh | Phổ biến nghề ở nông thôn: | 331.7 | A139V | 2001 |
| Ngành quản trị kinh doanh: | 331.7 | NG140.QT | 2006 |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp thanh niên nông thôn và bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn/: | 331.7 | V180Q | 2010 |
Mai Phương Bằng | Đào tạo nghề và việc làm cho lao động trong các hợp tác xã: | 331.7009597 | B188MP | 2013 |
Nguyễn Thị Lê Hương | Sổ tay hướng nghiệp - học nghề cho lao động trẻ: | 331.702 | H919NT | 2011 |
| Nghề Marketing.: | 331.702 | NGH281.M | 2005 |