Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Cẩm nang việc làm và lập nghiệp: | 331.1 | C205.NV | 2011 |
Hà Anh | Những điều cần biết về đào tạo nghề và việc làm đối với lao động nông thôn: | 331.1109597091734 | A139H | 2015 |
Nguyễn Hà Anh | Chính sách đào tạo nghề đối với lao động nông thôn: | 331.1191 | A139NH | 2014 |
| Giáo trình kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động: Lưu hành nội bộ | 331.25 | GI-150.TK | 2011 |
| Kỹ năng của cán bộ cấp xã trong đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | K953.NC | 2013 |
| Mô hình dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động ở khu vực chuyển đổi mục đích sử dụng đất: | 331.25 | M575.HD | 2011 |
| Sổ tay công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | S577.TC | 2011 |
| Tạo việc làm bền vững cho lao động là đối tượng yếu thế: | 331.25 | T151.VL | 2013 |
Nguyễn Quang Việt | Đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp vừa và nhỏ: | 331.25 | V375NQ | 2011 |
Nguyễn, Hà Anh | Biết nghề để thoát nghèo: | 331.25909597091734 | A139NH | 2014 |
| Mãi mãi là gương sáng: | 331.509597 | M116L | 2012 |
Vân Anh | Phổ biến nghề ở nông thôn: | 331.7 | A139V | 2001 |
| Ngành quản trị kinh doanh: | 331.7 | NG140.QT | 2006 |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp thanh niên nông thôn và bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn/: | 331.7 | V180Q | 2010 |
Mai Phương Bằng | Đào tạo nghề và việc làm cho lao động trong các hợp tác xã: | 331.7009597 | B188MP | 2013 |
Nguyễn Thị Lê Hương | Sổ tay hướng nghiệp - học nghề cho lao động trẻ: | 331.702 | H919NT | 2011 |
| Nghề Marketing.: | 331.702 | NGH281.M | 2005 |
| Nghề ngoại giao.: | 331.702 | NGH281.NG | 2005 |
Nguyễn Thắng Vu Cb, Nguyễn Quang LậpLê Vũ Phương Thủy | Nghề biên kịch: | 331.702 | NH305K | 2007 |
Nguyễn Thắng Vu Cb, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Huy Thắng | Lĩnh vực chứng khoán: | 331.702 | TH806NT | 2007 |
Quảng Văn. | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Quảng Văn. | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Quảng Văn. | Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Quảng Văn. | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Quảng Văn. | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Dương Tự Đam | Thanh niên với việc làm hướng nghiệp và phát triển tài năng: | 331.7020835 | Đ120DT | 2008 |
| Đảng Cộng sản Việt Nam với Đại hội X Công đoàn Việt Nam: | 331.88 | Đ135.CS | 2009 |