Có tổng cộng: 47 tên tài liệu.Đinh, Lực | Thương trường & Quan trường: | 338 | L875Đ | 2010 |
Đinh, Lực | Thương trường & Quan trường: | 338 | L875Đ | 2010 |
| Số phận những người giàu: | 338 | S579.PN | 2000 |
Hoàng, Lê | 10 nữ doanh nhân khuynh đảo thương trường: | 338.092 | L280H | 2007 |
Trần Quán Nhiệm | Tính cách doanh nhân Trung Quốc: | 338.092 | NH355TQ | 2005 |
| Những tấm gương nông dân điển hình trong sản xuất kinh doanh giỏi giai đoạn 2007 - 2011: | 338.092 | NH891.TG | 2013 |
| Điển hình của thương - bệnh binh làm giàu theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: | 338.092 | Đ359.HC | 2014 |
Lê Huy Bảo | Để thành công khi làm kinh tế trang trại: | 338.1 | B148LH | 2006 |
K.S Nguyễn, Văn Trí | Chăn nuôi vịt: Người nông dân làm giàu không khó/ | 338.1 | H576KN | 2007 |
| Kinh nghiệm vượt khó, làm giàu của nông dân miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo: | 338.1 | K398.NV | 2015 |
| Làm ăn có kế hoạch để xóa đói giảm nghèo: | 338.1 | L121.ĂC | 2004 |
Lê Đức Lưu | Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế: | 338.1 | L942LĐ | 2010 |
Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê Arabica ở Việt Nam: | 338.1 | NH132ĐT | 2004 |
| Phát triển kinh tế gia đình: | 338.1 | PH154.TK | 2003 |
| Phát triển kinh tế gia đình: | 338.1 | PH154.TK | 2003 |
Phạm Thị Hảo soạn | Phát triển văn hóa xây dựng nông thôn mới: | 338.1 | S457PT | 2014 |
Lê, Trọng. | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | TR562.L | 2000 |
Lê, Trọng. | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | TR562.L | 2000 |
Lê, Trọng. | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | TR562.L | 2000 |
| Vấn đề nông nghiệp nông dân nông thôn - kinh nghiệm Việt Nam, kinh nghiệm Trung Quốc :: sách tham khảo | 338.1095 | V213.ĐN | 2009 |
Nguyễn Hà Anh | Hỏi - Đáp chính sách hỗ trợ phát triển nông, lâm, ngư nghiệp: | 338.109597 | A139NH | 2015 |
| Hỏi - Đáp về thuận lợi và khó khăn đối với nông nghiệp Việt Nam khi tham gia TPP: | 338.109597 | H538.-Đ | 2016 |
| Hỏi - Đáp về thuận lợi và khó khăn đối với nông nghiệp Việt Nam khi tham gia TPP: | 338.109597 | H538.-Đ | 2016 |
| Mô hình phát triển kinh tế trong thanh niên nông thôn: | 338.109597 | M575.HP | 2009 |
| Văn kiện Đảng về phát triển công nghiệp: | 338.109597 | V180.KĐ | 2009 |
| Ngành du lịch: | 338.4023 | NG140.DL | 2005 |
Olga, Olivier Bouba | Kinh tế học doanh nghiệp: | 338.7 | B420670B100OO | 2010 |
Lynch, Christine Comaford. | Quy luật của sự nổi loạn: | 338.7 | C543100F420RD.LC | 2008 |
Phạm, Thị Thúy Hằng | Bài tập phân tích hoạt động kinh doanh: | 338.7 | H188PT | 2010 |
Mai Ngọc Cương chủ biên | Phân phối thu nhập trong nền kinh tế thị truường: Lý luận thực tiễn và vận dụng ở việt nam | 338.7 | TH139DN | 1994 |