Có tổng cộng: 15 tên tài liệu.Vân Anh | Phổ biến nghề ở nông thôn: | 331.7 | A139V | 2001 |
| Ngành quản trị kinh doanh: | 331.7 | NG140.QT | 2006 |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp thanh niên nông thôn và bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn/: | 331.7 | V180Q | 2010 |
Mai Phương Bằng | Đào tạo nghề và việc làm cho lao động trong các hợp tác xã: | 331.7009597 | B188MP | 2013 |
Nguyễn Thị Lê Hương | Sổ tay hướng nghiệp - học nghề cho lao động trẻ: | 331.702 | H919NT | 2011 |
| Nghề Marketing.: | 331.702 | NGH281.M | 2005 |
| Nghề ngoại giao.: | 331.702 | NGH281.NG | 2005 |
Nguyễn Thắng Vu Cb, Nguyễn Quang LậpLê Vũ Phương Thủy | Nghề biên kịch: | 331.702 | NH305K | 2007 |
Nguyễn Thắng Vu Cb, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Huy Thắng | Lĩnh vực chứng khoán: | 331.702 | TH806NT | 2007 |
Quảng Văn. | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Quảng Văn. | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Quảng Văn. | Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Quảng Văn. | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Quảng Văn. | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | V180.Q | 2010 |
Dương Tự Đam | Thanh niên với việc làm hướng nghiệp và phát triển tài năng: | 331.7020835 | Đ120DT | 2008 |