Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Vi Hoàng | Tìm trong vườn hoa phong tục: | 394 | H453GV | 2009 |
| Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam: | 394 597 | PH557.TT | 2000 |
| Chợ Phiên: = Cangr caz : Mông | 394.09597 | CH630.P | 2010 |
Hoàng Quốc Hải | Văn hóa phong tục: | 394.09597 | H115HQ | 2007 |
Phạm Vĩnh Thông | Trò chơi dân gian của trẻ em Việt Nam: | 394.09597 | TH606PV | 2004 |
Nguyễn Thị Huệ | Văn hóa ẩm thực Việt Nam: | 394.109597 | H716NT | 2012 |
Băng Sơn. | Văn hóa ẩm thực Việt Nam: | 394.109597 | H716NT | 2012 |
Băng Sơn. | Văn hóa ẩm thực Việt Nam: Các món ăn miền Trung | 394.109597 | S648.B | 2012 |
Băng Sơn. | Văn hóa ẩm thực Việt Nam: Các món ăn miền Nam | 394.109597 | S648.B | 2012 |
Lam Khê | 36 sản vật Thăng Long - Hà Nội: | 394.10959731 | KH280L | 2010 |
Vũ Bằng | Miếng ngon Hà Nội: | 394.120959731 | B188V | 2016 |
Borton , Lady. | Lễ hội mùa xuân ở miền Bắc Việt Nam =: Spring festivals in northern Việt Nam | 394.26 | L100D950.B, | 2006 |
Đăng Trường | Lễ tiết thường niên của người Việt: | 394.2614 | L250T | 2007 |
Đăng Trường | Lễ tiết thường niên của người Việt: | 394.2614 | L250T | 2007 |
| Tết trong đời sống tâm linh người Việt: | 394.2614 | T318.TĐ | 2008 |
| Tết Việt: Bùi Đình Thi, Trang Thanh, Mai Thục...; Starbooks sưu tầm và biên soạn | 394.2614 | T318.V | 2007 |
| Lịch lễ hội Việt Nam: | 394.269597 | L345.LH | 2010 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hóa lễ hội Việt Nam: . T.1 | 394.269597 | M398HT | 2010 |
Hữu Ngọc | Tết Trung thu: Tham khảo và biên dịch văn hóa Việt Nam | 394.269597 | NG508H | 2004 |
| Tết cổ truyền người Việt: | 394.269597 | T318.CT | 2001 |
| Hội làng Hà Nội: | 394.26959731 | H590.LH | 2007 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hoá lễ hội Việt Nam: . T.2 | 394.2695974 | M398HT | 2010 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hóa lễ hội Việt Nam: . T.3 | 394.2695977 | M398HT | 2010 |