Có tổng cộng: 308 tên tài liệu.Phạm Minh Thảo | Kiêng và cấm kỵ của người Việt/: | 398 | TH148PM | 2009 |
Trương, Bi (Ch.b) | Bác thợ săn lạc trong rừng: | 398.0899 | (CH.B)TB | 2005 |
Đặng Văn Lung cb | Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam: | 398.09597 | H590.V | 2005 |
Lam Khê | 36 thần tích, huyền tích Thăng Long - Hà Nội: | 398.09597 | KH280L | 2010 |
Đỗ, Đa Sỹ | Tìm hiểu văn hóa cổ truyền trên tem Bưu chính Việt Nam: | 398.09597 | S953ĐĐ | 2009 |
| Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao dân ca Việt Nam về cảnh đẹp quê hương đất nước: | 398.09597 | TH140.N- | 2014 |
Tạ Chí Đại Trường | Thần, người và đất Việt: | 398.09597 | TR920TC | 2006 |
Nguyễn Vĩnh Phúc | Các Thành hoàng và tín ngưỡng Thăng Long - Hà Nội: | 398.0959731 | PH708NV | 2009 |
| 100 sự tích và truyền thuyết Việt Nam hay nhất: | 398.2 | 100.ST | 2004 |
| 50 truyện cổ tích thần kỳ: | 398.2 | 50.TC | 2012 |
| 99 truyện mẹ kể con nghe: | 398.2 | 99.TM | 2010 |
| ALice ở xứ sở diệu kỳ: | 398.2 | A100L330C240.ỞX | 2011 |
| Ai đưa mặt trời đến: Tiểu thuyết và truyện cổ tích của người da Đỏ. T.1 | 398.2 | A113.ĐM | 1997 |
| Anh nông dân và thần núi: | 398.2 | A139.ND | 2007 |
| Anh nông dân và thần núi: | 398.2 | A139.ND | 2007 |
| Anh thợ giày bình tranh: | 398.2 | A139.TG | 2001 |
| Ba vật có phép màu: | 398.2 | B100.VC | 2004 |
| Bác nông dân và con gấu: | 398.2 | B107.ND | 2007 |
| Bảy điều ước: Những truyện cổ tích hay nhất | 398.2 | B165.ĐƯ | 2014 |
| Bức gấm thiêu: | 398.2 | B552G | |
| Câu chuyện về những hòn bi: | 398.2 | C227.CV | 2010 |
| Cây thuốc thần diệu: Truyện cổ dân gian thế giới | 398.2 | C234.TT | 2004 |
| Cây tre trăm đốt: | 398.2 | C234.TT | 2009 |
| Con dê của người Bà La Môn: Truyện ngụ ngôn | 398.2 | C550.DC | 2008 |
| Con dao thần: | 398.2 | C550.DT | 2004 |
| Con gái nữ thần hoa: | 398.2 | C550.GN | 2003 |
| Con hổ sợ mèo: | 398.2 | C550.HS | 2010 |
| Con lừa láu cá: Những chuyện thú vị dành cho thiếu nhi | 398.2 | C550.LL | 2009 |
| Con ma đầm lầy: Cổ tích thế giới | 398.2 | C550.MĐ | 2006 |
| Con ngựa bảy đầu: Truyện cổ tích | 398.2 | C550.NB | 2003 |