Có tổng cộng: 12 tên tài liệu. | Giáo trình quy hoạch phát triển nông thôn: | 307.1 | GI-150.TQ | 2005 |
| Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng nông thôn: | 307.12120218597 | QU950.CK | 2015 |
Minh Ngọc. | Sức khỏe với nhà cửa: | 307.3 | NG508.M | 2007 |
Vũ Tuấn Anh | Những biến đổi kinh tế - xã hội của hộ gia đình: | 307.7 | A139VT | 2007 |
| Hợp tác phát triển sinh kế cộng đồng: kinh nghiệm và thực tiễn | 307.72 | H662.TP | |
| Cẩm nang hướng dẫn xây dựng nông thôn mới: | 307.7209597 | C205.NH | 2015 |
Lê Văn Hoà | Hỏi và đáp về chương trình xây dựng nông thôn mới: | 307.7209597 | H428LV | 2014 |
Trần Nhật Lam | Một số mô hình, cách làm hay trong xây dựng nông thôn mới: | 307.7209597 | L120TN | 2016 |
Trần Nhật Lam | Một số mô hình, cách làm hay trong xây dựng nông thôn mới: | 307.7209597 | L120TN | 2016 |
Nguyễn Hoàng Quy | Cẩm nang về kỹ năng lập kế hoạch phát triển thôn bản: | 307.7209597 | QU950NH | 2015 |
| Điểm sáng xây dựng nông thôn mới: . T.1 | 307.7209597 | Đ352.SX | 2014 |
| Điểm sáng xây dựng nông thôn mới: . T.1 | 307.7209597 | Đ352.SX | 2014 |