Có tổng cộng: 25 tên tài liệu. | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005: | 305.23 | 10.GM | 2007 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2007: | 305.23 | 10.GM | 2008 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2008: | 305.23 | 10.GM | 2008 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2008: | 305.23 | 10.GM | 2008 |
VŨ BỘI TUYỀN | 100 lời khuyên thiết thực cho trẻ em: Khi ở nhà, ở trường, ở ngoài đường | 305.233 | T825VB | 2007 |
Đoàn Văn Thái | Nhiệm vụ cơ bản của thanh niên Việt Nam trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước: | 305.235 | TH117ĐV | 2004 |
Dương Tự Đam | Những phương pháp tiếp cận thanh niên hiện nay: | 305.235 | Đ120DT | 1999 |
| Thế hệ thanh niên Hà Nội chúng tôi ngày ấy /: | 305.2420959731 | TH284.HT | 2009 |
Thu Hằng | Chuyện mười phụ nữ huyền thoại Việt Nam: | 305.4092 | H188T | 2004 |
Thu Hằng | Chuyện mười phụ nữ huyền thoại Việt Nam: | 305.4092 | H188T | 2004 |
Thu Hằng | Chuyện mười phụ nữ huyền thoại Việt Nam: | 305.4092 | H188T | 2004 |
Phan Khôi | Vấn đề phụ nữ ở nước ta: | 305.409597 | KH585P | 2017 |
Carmen Bin Ladin | Bí mật sau tấm mạng: Hồi ký của người từng làm dâu dòng họ Bin Laden | 305.42092 | L100D391CB | 2008 |
| Cẩm nang về bình đẳng giới: | 305.4209597 | C205.NV | 2012 |
Nguyễn Thị Kim Dung | Hồ Chí Minh với cuộc đấu tranh về quyền bình đẳng của phụ nữ /: | 305.4209597 | D749NT | 2010 |
Nguyễn, Thị Mai | Những bông hoa của rừng: | 305.43 | M113NT | 2009 |
| Bác Hồ với nhân sỹ trí thức: B107.HV | 305.5 | B101.H | 2008 |
| Một số điều cần biết về công tác hội nông dân cấp cơ sở: | 305.506 | M619.SĐ | 2013 |
Nguyễn Duy Lượng | Cẩm nang công tác Hội và phong trào nông dân: | 305.5633060597 | L924ND | 2016 |
Lý Khắc Cung | Những phong tục lạ thế giới: | 305.8 | C749LK | 2005 |
| Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay: | 305.8 | T583.NV | 1995 |
Ngô Thu Ngân | Người giữ hồn cho núi: | 305.895 | NG209NT | 2010 |
| Sắc thái văn hóa địa phương và tộc người trong chiến lược phát triển đất nước: Đề tài: KX. 06-05 | 305.895 | S170.TV | 1998 |
Mộc Miên | Các dân tộc đều là con cháu Việt Nam: | 305.8959 | M357M | 2007 |
| Cẩm nang công tác hội cựu chiến binh ở cơ sở: | 305.9 | C205.NC | 2011 |