Có tổng cộng: 94 tên tài liệu. | Bác Hồ với Tây Nguyên: | 959.704 | B107.HV | 2013 |
| Chiến tranh Việt Nam nhìn từ phía bên kia: | 959.704 | CH361.TV | 2010 |
| Chủ tịch Hồ Chí Minh với nước Nga: | 959.704 | CH672.TH | 2013 |
Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành: Giai đoạn 1890 - 1911 | 959.704 | D919NV | 2012 |
Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh 474 ngày độc lập: Giai đoạn 1945 - 1946 | 959.704 | L398ĐH | 2012 |
Đỗ Hoàng Linh | Đường về tổ quốc: Giai đoạn 1930 - 1941 | 959.704 | L398ĐH | 2012 |
Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh: Giai đoạn 1941 - 1945 | 959.704 | L398ĐH | 2012 |
Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh 9 năm kháng chiến: | 959.704 | L398ĐH | 2012 |
Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước: Giai đoạn 1911 - 1930 | 959.704 | L398ĐH | 2012 |
| Phong trào Đồng Khởi 50 năm nhìn lại: | 959.704 | PH557.TĐ | 2010 |
Nguyễn Đức Quý | Theo dấu chân Bác Hồ: | 959.704 | QU954NĐ | 2015 |
| Buôn Ma Thuột những sự kiện lịch sử: Tập ảnh tư liệu | 959.704.3 | B773.MT | 2005 |
| Buôn Ma Thuột những sự kiện lịch sử: Tập ảnh tư liệu | 959.704.3 | B773.MT | 2005 |
Nguyễn Minh Huấn, Lê Văn Long | Lịch sử Đảng bộ huyện Krông Bông 1975-2015: | 959.704.4 | 2016 | |
Ngọc Anh | Từ quyển nhật ký 50 năm tìm về: | 959.704092 | A139N | 2012 |
| Bác Hồ với thiếu nhi: | 959.704092 | B107.HV | 2000 |
| Chân dung các vua Nguyễn: | 959.704092 | CH209.DC | 1996 |
| Chuyện về Hoàng Đình Giong: | 959.704092 | CH829.VH | 2008 |
Côbêlép, Epghênhi | Đồng chí Hồ Chí Minh: | 959.704092 | E275GH308330C | 2000 |
| Giai thoại Hồ Chí Minh: | 959.704092 | GI-113.TH | 2008 |
Trần, Văn Giang. | Bác Hồ kể chuyện Tây du ký: Tập hồi ký về Bác Hồ | 959.704092 | GI-133.TV | 1999 |
| Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử.: . T.3 | 959.704092 | H576.CM | 1993 |
| Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử.: . T.5 | 959.704092 | H576.CM | 1993 |
| Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử.: . T.10 | 959.704092 | H576.CM | 1996 |
| Hồ Chí Minh sống mãi trong trái tim nhân loại: | 959.704092 | H576.CM | 2001 |
| Hồ Chí Minh trong trái tim và trí tuệ nhân loại: | 959.704092 | H576.CM | 2005 |
| Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử .: . T.1 | 959.704092 | H576.CM | 2006 |
| Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử.: . T.4 | 959.704092 | H576.CM | 2006 |
Nguyễn Thị Hạnh | Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp: | 959.704092 | H576.CM | 2008 |
| Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử.: . T.6 | 959.704092 | H576.CM | 2008 |