Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Bourrin, Claude. | Đông Dương ngày ấy: 1898 - 1908 | 959.703 | CL156D240.B | 2009 |
Sơn Tùng | Sáng ánh tâm đăng Hồ Chí Minh: | 959.703 | T750S | 2008 |
Sơn Tùng | Sáng ánh tâm đăng Hồ Chí Minh: | 959.703 | T750S | 2008 |
Sơn Tùng | Sáng ánh tâm đăng Hồ Chí Minh: | 959.703 | T750S | 2008 |
Phạm Quý Thích | Nguyễn Ái Quốc với nhật ký chìm tàu: | 959.703 | TH344PQ | 2008 |
Hồ, Vĩnh. | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn: | 959.703 | V401.H | 1996 |
Hồ, Vĩnh. | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn: | 959.703 | V401.H | 1996 |
Nguyễn Ngọc Phúc | Quê tôi đổi mới: | 959.703 2 | PH708NN | 2000 |
Vu Gia | Phan Châu Trinh người khởi xướng dân quyền: | 959.703092 | GI-100V | 2008 |
Sơn Tùng | Cụ Bùi Bằng Đoàn (1889-1955): Trưởng ban Thường trực Quốc hội khóa I Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà | 959.703092 | T750S | 2006 |
Phạm, Văn Đồng | Hồ Chí Minh tinh hoa và khí phách của dân tộc: | 959.703092 | Đ607PV | 2009 |
| Hồ Chí Minh toàn tập: 1919-1924 | 959.7031 | H576.CM | 2009 |
| Hồ Chí Minh toàn tập: 1924-1930 | 959.7031 | H576.CM | 2009 |
| Hồ Chí Minh toàn tập: 1930-1945 | 959.7031 | H576.CM | 2009 |
| Hồ Chí Minh toàn tập: 1945-1946 | 959.7031 | H576.CM | 2009 |
| Hồ Chí Minh toàn tập: 1947-1949 | 959.7031 | H576.CM | 2009 |
| Hồ Chí Minh toàn tập: 1950-1952 | 959.7031 | H576.CM | 2009 |
| Hồ Chí Minh toàn tập: 1960-1962 | 959.7031 | H576.CM | 2009 |
| Hồ Chí Minh toàn tập: 1963-1965 | 959.7031 | H576.CM | 2009 |
| Hồ Chí Minh toàn tập: 1966-1969 | 959.7031 | H576.CM | 2009 |
| Đồng Khánh, Khải Định chính yếu: | 959.7031 | Đ607.KK | 2010 |
| Hào khí Thăng Long - Hà Nội thời đại Hồ Chí Minh: | 959.7032 | H147.KT | 2010 |
| Tuyên Quang thời tiền khởi nghĩa: | 959.7032 | T824.QT | 2004 |
Hoàng Thanh Đạm | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước: | 959.7032 | Đ125HT | 2005 |