Có tổng cộng: 294 tên tài liệu. | Truyện truyền kỳ kỳ án Trung Quốc: | 951 | | |
| Nếu tình yêu nhiều hơn một chút: Nhân gian tiểu khả | 951 | | |
Matthews, Andrew | Thanh cung huyền bí: | 951 | A127DR240WM | 2008 |
Huyền Cơ | 12 đại thừa tướng Trung Hoa: | 951 | C625H | 2011 |
Vương Thiên Hữu | Mười sáu đời vua triều Minh: | 951 | H945VT | 2002 |
Đại Lãn | Các phi tần nổi loạn: | 951 | L130Đ | 2006 |
Tống Nhất Phu | Gương sáng danh nhân: Hòa: | 951 | PH670TN | 2009 |
Tống Nhất Phu | Gương sáng danh nhân: Lễ: | 951 | PH670TN | 2009 |
Tống, Nhất Phu | Gương sáng danh nhân: thứ: | 951 | PH670TN | 2009 |
Tống Nhất Phu | Gương sáng danh nhân: Liêm: | 951 | PH670TN | 2009 |
Tống Nhất Phu | Gương sáng danh nhân: Trí: | 951 | PH670TN | 2009 |
Tống Nhất Phu | Gương sáng danh nhân: Trung: | 951 | PH670TN | 2009 |
Đặng Đức Siêu | Văn hóa Trung Hoa: Giản yếu | 951 | S377ĐĐ | 2005 |
Thẩm Tử | Những điều chưa biết về Từ Hy Thái Hậu: | 951 | T862T | 2005 |
Lâm, Trinh | 10 vị thánh trong lịch sử Trung Quốc: | 951 | TR398L | 2008 |
Ngô Hách | Trinh Quán chính yếu: Phép trị nước của Đường Thái Tông | 951.0092 | H110N | 2012 |
Thượng Quan Phong. | Bí mật Tử Cấm Thành - Bắc Kinh: | 951.04 | PH557.TQ | 2008 |
Tôn, Hồng Quân. | Bốn người vợ của Mao Trạch Đông: | 951.05092 | QU209.TH | 2012 |
Huyền Cơ. | 12 đại mưu lược gia Trung Hoa: | 951.092 | C625.H | 2011 |
Huyền Cơ | 12 đại hoạn quan Trung Hoa: | 951.092 | C625H | 2010 |
PHAN KHANG | Trung Quốc sử lược: | 951.092 | KH133P | 2002 |
Trương, Chí Quân | Đời tư các vị hoàng đế: | 951.092 | QU209TC | 2002 |
Mộng Bình Sơn | Từ Hi Thái Hậu: Giấc mộng vương phi | 951.092 | S648MB | 2010 |
Đức Thành | Mưu cao kế lạ của người xưa: | 951.092 | TH140Đ | 2008 |
| Truyện các hoạn quan Trung Quốc: | 951.092 | TR829.CH | 1996 |
| Truyện các hoạn quan Trung Quốc: | 951.092 | TR829.CH | 1996 |
| 12 đại tham quan Trung Hoa: | 951.0922 | 12.ĐT | 2011 |
DƯƠNG GIẢ THÁNH | Tống Ái Linh nữ hoàng không vương miện /: | 951.24905092 | TH143DG | 2002 |
Kim Byung-Kook | Kỷ nguyên Park Chung Hee và quá trình phát triển thần kỳ của Hàn Quốc: Sách tham khảo | 951.95043092 | B950749-K420OKK | 2017 |
| Trí tuệ dân tộc Ả Rập: | 953.57 | TR334.TD | 2011 |