|
|
|
|
|
|
|
|
Mưa nắng trong ai: Thơ | 895.9221 | |||
Hoài Yên | Hoài Yên: | 895.9221 | ||
35 bài thơ tình đặc sắc về người lính: | 895.9221 | 35.BT | 2008 | |
Nguyễn Phương Mai | Đối diện: Thơ | 895.9221 | 892T | 1994 |
Phạm Đình ân | Đất đi chơi biển: Thơ viết cho thiếu nhi | 895.9221 | Â209PĐ | 2007 |
Lê, Văn Ba. | Nhà thơ Chu Mạnh Trinh (1862-1905): | 895.9221 | B100.LV | 1996 |
Hoàng Cầm | 99 tình khúc: Thơ | 895.9221 | B165NN | 1996 |
Thúy Bắc | Một niềm yêu: Thơ | 895.9221 | B170T | 1996 |
Bút Tre: Thơ, nghiên cứu, giới thiệu, sưu tầm | 895.9221 | B801.T | 1994 | |
Thanh Cao | Trăng Đồng Lộc: Thơ | 895.9221 | C146T | 1999 |
Huy Cận | Ta về với biển: Tập thơ chuyên đề về đề tài biển | 895.9221 | C214H | 1997 |
Vương, Tùng Cương. | Lửa tầm xuân: Thơ | 895.9221 | C919.VT | 1997 |
Vương Tùng Cương | Hoa lối sau chùa: Thơ | 895.9221 | C919VT | 1999 |
Nông, Quốc Chấn | Nông Quốc Chấn cuộc đời và sự nghiệp: | 895.9221 | CH213NQ | 2007 |
Chuyện của Chó con: Truyện tranh | 895.9221 | CH829.CC | 2010 | |
Vũ, Hoàng Chương | Thơ say mây: Thơ | 895.9221 | CH919VH | 2001 |
Hoàng Dân | Hồn chữ: Thơ | 895.9221 | D209H | 2012 |
Nguyễn Du | Vương Thúy Kiều: chú giải tân truyện | 895.9221 | D670N | 2000 |
Khổng, Minh Dụ. | Nối dài thương nhớ: Thơ | 895.9221 | D675.KM | 1997 |
Khổng, Minh Dụ. | Nối dài thương nhớ: Thơ | 895.9221 | D675.KM | 1997 |
Khổng, Minh Dụ. | Nối dài thương nhớ: Thơ | 895.9221 | D675.KM | 1997 |
Nguyễn, Huy Dung | Ẩn trong cây: Thơ | 895.9221 | D749NH | 2007 |
Lê, Thái Dũng. | Lý Chiêu Hoàng mấy dòng thi cảm: | 895.9221 | D752.LT | 2013 |
Gương mặt cao nguyên: Thơ | 895.9221 | G919.MC | 1991 | |
Hàn Mặc Tử thơ và văn: | 895.9221 | H128.MT | 2006 | |
Hàn Mặc Tử thơ và văn: | 895.9221 | H128.MT | 2006 | |
Hát gọi bạn tình: Thơ tình yêu chọn lọc của các dân tộc thiểu số Việt Nam | 895.9221 | H154.GB | 1994 | |
Hoàng Việt Hằng | Tự tay nhóm lửa: Thơ | 895.9221 | H188HV | 1996 |
Nguyễn, Huy Hoàng | Ngoảnh lại: Thơ | 895.9221 | H453GNH | 1996 |
Đỗ, Hoàng | Nếu trái đất không còn chảy máu: Thơ | 895.9221 | H453GĐ | 2008 |