Có tổng cộng: 1660 tên tài liệu. | Biển vàng đảo ngọc: Những tác phẩm hay về biển | 895.922 | B359.VĐ | 2013 |
| Giá từng thước đất: Tập thơ văn chọn lọc nhân 50 năm ngày Thương binh liệt sĩ | 895.922 | GI-104.TT | 1997 |
Sỹ Hồng | Bến trăng: Tập truyện | 895.922 | H607S | 1995 |
Gowar, Mich. | Vùng đất của Pharaon: | 895.922 | M344.G | 2004 |
| Ngàn xưa đất mẹ tinh hoa: | 895.922 | NG128.XĐ | 1996 |
| Ngàn xưa đất mẹ tinh hoa: | 895.922 | NG128.XĐ | 1996 |
Kim Nhất | Động rừng: | 895.922 | NH225K | 1999 |
Ngô Văn Phú | Nữ hoàng đảo yến: Truyện dã sử và truyện huyền thoại | 895.922 | PH674NV | 1997 |
Lê Vũ Hạnh Phúc | Thợ mỏ gặp nhau: Thơ | 895.922 | PH708LV | 2000 |
Lê Vũ Hạnh Phúc | Thợ mỏ gặp nhau: Thơ | 895.922 | PH708LV | 2000 |
Hoàng Phương | Truyện cổ các dân tộc Việt Nam : Truyện quả bầu: | 895.922 | PH919H | 2004 |
| Sự tích Trầu Cau: Tranh truyện dân gian Việt Nam | 895.922 | S865.TT | 2009 |
| Tướng dạy đàn quân khuyển: | 895.922 | T923.DĐ | 2005 |
Tạ, Tỵ. | Mười khuôn mặt văn nghệ: Lãng Nhân, Nguyễn Tuân, Vũ Bằng, Vũ Hoàng Chương, Nguyễn Bính, Đinh Hùng, Văn Cao, Sơn Nam, Nguyên Sa, Trịnh Công Sơn | 895.922 | T955.T | 1996 |
Ngô Văn Phú | Thăng long Hà nội vẻ đẹp xưa và nay: | 895.922 | TH116L | 2010 |
| Phía mặt trời: Tập truện ngắn | 895.922 3 | PH341.MT | 2015 |
Nông Quốc Chấn | Hành trang sang thế kỷ XXI: Tập tiểu luận, phê bình | 895.922 334 | CH213NQ | 2000 |
Lê Thành Chơn | Người anh hùng chưa được tuyên dương: Tập truyện ký | 895.922 334 | CH648LT | 1999 |
Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo: | 895.922 334 | GI-102NT | 1997 |
Nhiều tác giả | Làng Tuyên: . T.2 | 895.922 334 | GI-102NT | 2002 |
Nhiều tác giả | Làng Tuyên: . T.2 | 895.922 334 | GI-102NT | 2002 |
Nhiều tác giả | Làng Tuyên: . T.2 | 895.922 334 | GI-102NT | 2002 |
Quý Thể | Vũ điệu hiến tế: Tập truyện ngắn | 895.922 334 | TH282Q | 1998 |
Bích Thuận | Giấc mơ thời thiếu nữ: Tiểu thuyết | 895.922 334 | TH689B | 1999 |
Bích Thuận | Giấc mơ thời thiếu nữ: Tiểu thuyết | 895.922 334 | TH689B | 1999 |
| 120 câu chuyện về chủ tịch Hồ Chí Minh: | 895.922 803 | 120.CC | 2010 |
| 120 bức điện của chủ tịch Hồ Chí Minh: | 895.922 803 | 120.CC | 2010 |
Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ/: | 895.922 803 | KH139H | 2010 |
Kiều Văn | Tình đầu trên những cánh thư/: | 895.922 803 | V180K | 2008 |
Lê Minh, Thu Nam | Nguyến Công Hoan Nhà văn - Chiến sỹ: | 895.922009 | NG527C | 2008 |