Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Makaclaya, Kamala. | Gió mùa: Tiểu thuyết | 891.4 | K120100LA.M | 1999 |
Dé, Shobha | Đêm đầy sao: Tiểu thuyết | 891.4 | SH420BH100D | 2003 |
Đi-Tơ-Ríc, A. | Mực trắng giấy đen: | 891.7 | A100.Đ | 2002 |
Marinina,Alexandra | Huyễn hoặc của tội lỗi: Tiểu thuyết trinh thám | 891.7 | M100R391330NA,AL240X | 2000 |
Axtơrốpxki, Nhicalai | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết | 891.7 | NH330C100L113A | 2010 |
N. Gogol | Quan thanh tra: Hài kịch năm hồi | 891.72 | G420GOLN | 2009 |
Cuprin, A. | Chiếc vòng thạch lựu: In song ngữ với toàn văn nguyên tác tiếng Nga | 891.73 | A100.C | 2004 |
Cuprin, A. | Chiếc vòng thạch lựu: In song ngữ với toàn văn nguyên tác tiếng Nga | 891.73 | A100.C | 2004 |
Cuprin, Aleksandr | Chiếc vòng thạch Lựu: | 891.73 | A100L240KS127DRC | 2012 |
Grin, Alexandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | A100L240X127DRG | 2008 |
Grin, Alexandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | A100L240X127DRG | 2013 |
Tolxtoi, Alecxei | Chiếc chìa khóa vàng hay là những cuộc phiêu lưu của bu - ra - ti - nô: | 891.73 | A100L247X240330T | 2008 |
| Bác sĩ ôi đau quá: Truyện thiếu nhi | 891.73 | B107.SÔ | 2008 |
| Bác sĩ ôi đau quá: Truyện thiếu nhi | 891.73 | B107.SÔ | 2008 |
Akunin, Boris. | Nữ hoàng mùa đông: Tiểu thuyết | 891.73 | B420R330S.A | 2006 |
Dôlgushin. | Cuộc tình diệu kỳ: Tiểu thuyết về giác quan thứ sáu | 891.73 | D575LG670SH391. | 2000 |
Suslin, Dmitri. | Vương quốc thời gian ngừng trôi.: . T.1 | 891.73 | DM408R330.S | 2010 |
Suslin, Dmitri. | Những cuộc phiêu lưu trên biển của Mít Đặc: | 891.73 | DM408R330.S | 2010 |
Suslin, Dmitri. | Mít Đặc ở miền Tây hoang dã (Theo mô típ những tác phẩm của nhà văn N. Nosov): | 891.73 | DM408R330.S | 2010 |
Turgheniev, I. | Mối tình đầu: | 891.73 | I-330.T | 2008 |
Pautôpxki, K. | Bụi quý: | 891.73 | K.P | 2000 |
Tolstoy, Leo Nikolaivich | Anna Karenina: | 891.73 | N330K420L113V344TL | 2005 |
Doxtoevxki, Ph. | Đêm trắng: | 891.73 | PH.D | 2004 |
| Timua và đồng đội: Tập truyện | 891.73 | T384677.VĐ | 2008 |
| Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn: | 891.73 | T826.TT | 1996 |
Bưcốp, Vaxin | Gắng sống đến bình minh: Truyện vừa | 891.73 | V100X391B | 2006 |
Bưcốp, Vaxin | Gắng sống đến bình minh: Truyện vừa | 891.73 | V100X391B | 2006 |
F.M Dostoievski | Bút ký dưới hầm của F.M Dostoievski: | 891.73 | V924NT | |
Sedrin, M. Xantycov | Những truyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện | 891.73 | X127T950C420VSM | 2008 |
Terakowska, Dorota | Hoang thai: Tiểu thuyết | 891.8 | D420R571100T | 2007 |