Có tổng cộng: 27 tên tài liệu.Andersen, Hans Christian | Nàng tiên cá: = The little mermaid | 428 | CHR330ST337NAH | 2005 |
Lê Dũng | Ngữ pháp tiếng Anh căn bản: | 428 | D752L | 2009 |
Thanh Hà | Học tiếng Anh qua văn hóa Anh: | 428 | H101T | 2012 |
Lawson, Henry | Quyên tiền: = Send round the hat : Theo lời kể lại của Rose Moxbam | 428 | H256R950L | |
Nguyễn, Thị Thu Huế | 600 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/: | 428 | H715NT | 2017 |
Stevenson, Robert Louis | Vụ án kỳ lạ về bác sĩ Jekyll và ông Hyde: = The strange case of Dr Jekyll and Mr Hyde : Theo lời kể lại của Dov Midalia | 428 | L420728SSR | 2005 |
Nguyễn, Thanh Loan. | Tiếng Anh dành cho người xuất khẩu lao động: | 428 | L452.NT | 2011 |
Nguyễn Thanh Loan | Tiếng Anh dành cho tài xế: Lái xe tắc xi | 428 | L452NT | 2011 |
Nguyễn Tấn Lực | Bài tập đặt câu môn tiếng Anh: = Sentence Building. Dùng cho hs luyện thi đại học và CCQG A,B,C | 428 | L875NT | 2009 |
Thanh Mai | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho nhân viên kinh doanh: = 10000 communicative sentences for office staff | 428 | M113T | 2012 |
Thanh Mai | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu: = 10000 communicative sentences for office staff | 428 | M113T | 2012 |
Thanh Mai | 10.000 câu đàm thoại tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất: | 428 | M113T | 2012 |
Trần, Quang Mân. | Học viết bài luận tiếng Anh =: How the essay writing at an English test isprepared : Ôn thi vào Đại học, Cao đẳng và các kì thi HS giỏi tiếng Anh; luyện thi các chứng chỉ A - B - C; dành cho người tự học và sinh viên mới | 428 | M209.TQ | 1997 |
Nandy, Milon | Các bài luận chọn lọc: | 428 | M330L550N | 1995 |
Lê Minh Nguyệt | Từ vựng và cấu trúc tiếng Anh thông dụng: | 428 | NG832LM | 2015 |
Nguyễn Hồng Sao | 60 bài luận mẫu tiếng Anh: 40 đề luận tả tranh , 20 bài luận mẫu | 428 | S146NH | 2009 |
Đắc Sơn. | Đại cương văn học sử Hoa Kỳ: | 428 | S648.Đ | 1996 |
Nguyễn Thành Tâm | Thế vận hội và những môn thể thao nổi tiếng thế giới: Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm | 428 | T203NT | 2005 |
Thanh Hà | Nói tiếng Anh siêu tốc với 500 từ vựng thông dụng nhất: = 500 most common words for spoken English | 428.2 | H101T | 2012 |
Nguyễn Văn Quý | Văn phạm tiếng Anh: = English grammar | 428.2 | L950NH | 1998 |
Việt Anh | Nghe và nói tiếng Anh hàng ngày: CD kèm theo sách | 428.3 | A139V | 2012 |
Dickmann, Nancy. | Vòng đời của hoa hướng dương = A Sunflower's Life.: [Truyện tranh] | 428.3 | N127C950.D | 2012 |
Dickmann, Nancy. | Vòng đời của cây táo = An Apple's Life.: [Truyện tranh] | 428.3 | N127C950.D | 2012 |
Dickmann, Nancy. | Vòng đời của cây sồi = An Oak's Life.: [Truyện tranh] | 428.3 | N127C950.D | 2012 |
Dickmann, Nancy. | Vòng đời của cây đậu = A Bean's Life.: [Truyện tranh] | 428.3 | N127C950.D | 2012 |
| Nói tiếng Anh lưu loát: | 428.3 | N540.TA | 2012 |
Shakespeare, William | Người lái buôn thành Venice: Học tiếng anh qua tranh truyện | 428.43 | W330LL337MS | 2014 |