Có tổng cộng: 24 tên tài liệu. | Cao tăng kỳ truyện: | 294.3 | C146.TK | 2010 |
Huyền Cơ | Tâm nhẹ nhàng giữa dòng đời xuôi ngược: | 294.3 | C625H | 2012 |
Nguyễn, Tuệ Chân | Tử thư Tây Tạng - Sinh tử vô thường: | 294.3 | CH209NT | 2012 |
Michie, David | Đạo Phật giữa đời thường: Đi tìm hạnh phúc giữa thế gian vô thường | 294.3 | D100V330DM | 2012 |
Huyền Diệu | Khi hồng hạc bay về...và những điều mầu nhiệm: | 294.3 | D382H | 2008 |
Ngô Thị Kim Doan | 250 đình chùa nổi tiếng Việt Nam: Song ngữ Anh - Việt | 294.3 | D452NT | 2004 |
Geshe Kelsang Gyatso | Phật giáo truyền thống đại thừa: = Buddhism in the Tibetan tradition | 294.3 | G950154S420GK | 2012 |
Thích Nhất Hạnh | Quyền lực đích thực: = The art of power | 294.3 | H144TN | 2008 |
Lâm Thanh Huyền | Tâm bình an: | 294.3 | H825LT | 2011 |
Lâm Thanh Huyền | Nơi đâu là tịnh độ: | 294.3 | H825LT | 2011 |
Lý, Ngọc Hỷ. | Bí quyết dưỡng sinh theo nhà Phật: Tu tâm - Ẩm thực - Trị liệu | 294.3 | H952.LN | 2012 |
Thích Nữ Diệu Không. | Đường thiền sen nở: Hồi ký | 294.3 | KH606.TN | 2009 |
Cao, Vũ Minh | Sự tích các vị Phật và Bồ tát: | 294.3 | M398CV | 2009 |
Cao, Vũ Minh | Sự tích các vị Phật và Bồ tát: | 294.3 | M398CV | 2009 |
Bùi, Văn Nhự. | Đạo học con đường an vui trọn vẹn: | 294.3 | NH865.BV | 2006 |
| Những câu hỏi đáp toàn thiện: Các cuộc nói chuyện của Đức Thánh Ân A. C. Bhaktivedanta Swami Prabhupada... | 294.3 | NH891.CH | 2008 |
Rinpoche, Sogyal | Mỗi ngày trầm tư về sinh tử: | 294.3 | S420G950100LR | 2006 |
Trần Nho Thìn | Vào chùa lễ Phật (Sự tích-ý nghĩa-cách bài trí): | 294.3 | TH392TN | 2008 |
Chogyam Trungpa | Cười với nỗi sợ hãi: | 294.3 | TR749P100C | 2012 |
| Đầu năm đi lễ phật/: | 294.3 | Đ228.NĐ | 2009 |
| Đầu năm đi lễ phật/: | 294.3 | Đ228.NĐ | 2009 |
Minh Đức Triều Tâm Ảnh | Một cuộc đời, một vầng nhật nguyệt: . T.1 | 294.3092 | A141MĐ | 2011 |
Bhaktivedanta Swami Prabhupàda | Cơ hội thứ hai: Câu chuyện về cái chết đã trải qua | 294.342 | PR100BH797101DABS | 2014 |
Gyatso, Geshe Kelsang | Tình yêu phổ quát /: | 294.3927 | K240LS133GG | 2012 |