Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LƯƠNG NGHI ĐÀO
     Thực đơn cho trẻ cai sữa / Lương Nghi Đào; Nguyễn Khắc Khoái biên dịch .- Tái bản có sửa chữa .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 178tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Thực đơn ăn dặm cho trẻ từ 4-6 tháng; Thực đơn ăn dặm cho trẻ em từ 7-12 tháng; Thực đơn ăn dặm cho trẻ từ 1-3 tuổi.
/ 18000đ

  1. Thức ăn.  2. Thực đơn.  3. |Món ăn|  4. |Trẻ em|
   I. Nguyễn Khắc Khoái.
   649 Đ147LN 2005
    ĐKCB: VV.007384 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN KHẮC KHOÁI
     Món ăn dân dã phòng & trị bệnh táo bón / Nguyễn Khắc Khoái biên soạn .- Hà Nội : Phụ nữ , 2008 .- 200tr. ; 19cm
/ 30000đ

  1. Nguyễn Khắc Khoái.  2. |Món ăn|  3. |trị bệnh|  4. Táo bón|
   I. Nguyễn Khắc Khoái.
   615.8 M430Ă 2008
    ĐKCB: VV.004415 (Sẵn sàng)  
3. LÝ KHẮC QUÂN
     300 món ăn canh cháo, chè, nước hoa quả / Lý Khắc Quân .- Hà Nội : Thanh Niên , 2000 .- 272tr ; 19cm
/ 24000đ

  1. Lý Khắc Quân.  2. |Món ăn|  3. |Canh|  4. Cháo|  5. Chè|  6. Nước hoa quả|
   I. Lý Khắc Quân.
   641.8 L600K 2000
    ĐKCB: VV.003933 (Sẵn sàng)  
4. LƯƠNG Y NGUYỄN HỮU
     Dược thiện chữa bệnh / Lương Y Nguyễn Hữu .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 105tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Các loại dược phẩm bổ dưỡng; Dược thiện cho người bị phì dại tiền liệt tuyến; dược thiện dành cho phụ nữ thời kì tiền mãn kinh...
/ 12000đ

  1. |Thuốc đông y|  2. |Đông dược|  3. Món ăn chữa bệnh|  4. Món ăn|
   613.2 H945LY 2006
    ĐKCB: VV.002881 (Sẵn sàng)  
5. ĐẶNG ĐÌNH DUY
     200 món ăn chọn lọc .- Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học và kỹ thuật , 1998 .- 215tr ; 19cm
/ 15000đ

  1. Đặng Đình Duy.  2. |Món ăn|
   Đ312V 1998
    ĐKCB: VV.000108 (Sẵn sàng)  
6. TRẦN TRUNG LƯƠNG
     Món ăn cho trẻ nhỏ / Trần Trung Lương (ch.b) ; Kỳ Thanh dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 59tr ảnh ; 21cm
   Dịch từ bản tiếng Trung Quốc: Món ăn cho trẻ nhỏ
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách nấu các món ăn bổ dưỡng cho trẻ nhỏ như: cháo hải sản, canh mì gạo, mì gà nấm, cháo long nhãn..
/ 19000đ

  1. |Nấu ăn|  2. |Trẻ em|  3. Món ăn|
   I. Kỳ Thanh.
   XXX L919TT 2003
    ĐKCB: VV.000146 (Sẵn sàng)  
7. THÁI HOÀ
     Món canh thuốc chữa bệnh / Thái Hoà .- H. : Văn hoá dân tộc , 2003 .- 163tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 117 món canh chế biến đơn giản từ rau quả, cá thịt... có giá trị dinh dưỡng cao và có khả năng chữa một số bệnh thông thường
/ 16000đ

  1. |Món ăn|  2. |Nấu ăn|  3. Bài thuốc|  4. Dinh dưỡng|
   XXX H428T 2003
    ĐKCB: VV.000088 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO
     Những món ăn từ cá / Nguyễn Thị Diệu Thảo .- Hà Nội : Phụ nữ , 2007 .- 143tr ; 27cm
/ 26000đ

  1. |Món ăn|  2. |Món ăn từ cá|  3. Thủy sản|
   I. Nguyễn Thị Diệu Thảo.
   641.6 TH148NT 2007
    ĐKCB: VL.000140 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO
     Những món ăn từ hải sản : Mực, cua, lươn, ốc ếch.. / Nguyễn Thị Diệu Thảo .- Hà Nội : Phụ nữ , 2007 .- 143tr ; 27cm
/ 28000đ

  1. |Món ăn thủy sản|  2. |Món ăn|  3. Thủy sản|
   I. Nguyễn Thị Diệu Thảo.
   NH556M
    ĐKCB: VL.000148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000141 (Sẵn sàng)