Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. PHƯƠNG CHI
     Kỹ thuật chăm sóc đất và phân bón giống cây / Phương Chi biên soạn .- H. : Hồng Đức , 2013 .- 143tr ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức chung về phân bón, những nguyên tắc sử dụng phân bón hợp lý, cách bón phân cho các cây công nghiệp lâu năm, cây ăn quả, hoa màu. Kỹ thuật chăm sóc đất cho cây trồng, cách pha trộn đất và kỹ thuật làm đất cho một số loại cây: cam, vú sữa, xoài, cà chua, củ cải,...
/ 32000đ

  1. Chăm sóc.  2. Cây trồng.  3. Giống cây.  4. Kĩ thuật.  5. Phân bón.  6. [Sách hướng dẫn]
   631.8 CH330P 2013
    ĐKCB: VV.007185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007186 (Sẵn sàng)  
2. PHƯƠNG CHI
     Kỹ thuật trồng cây cho hiệu quả cao / Phương Chi biên soạn .- H. : Hồng Đức , 2013 .- 143tr ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về kỹ thuật trồng, phòng ngừa sâu bệnh và chăm sóc cây, chuẩn bị đất, cách tạo tán và đốn tỉa cây ăn quả: táo, hồng xiêm, xoài, ổi, thanh long,... một số phương pháp cho trồng cây cho hiệu quả cao, cách lựa chọn cây trồng phù hợp theo tiêu chí phân vùng, theo khí hậu và kỹ thuật nhân giống một số cây ăn quả.
/ 32000đ

  1. Cây ăn quả.  2. Kĩ thuật.  3. Phòng trừ sâu bệnh.  4. Trồng cây.  5. [Sách hướng dẫn]
   634 CH330P 2013
    ĐKCB: VV.007182 (Sẵn sàng)  
3. THẾ ANH
     70 món nước và súp giàu dinh dưỡng / Thế Anh, Thiên Kim .- H. : Mỹ thuật , 2008 .- 77tr. : ảnh ; 21cm .- (Hướng dẫn nấu các món ăn ngon)
  Tóm tắt: Hướng dẫn chuẩn bị nguyên liệu, gia vị, cách chế biến và trình bày 70 món nước và súp giàu dinh dưỡng
/ 39000đ

  1. Món ăn.  2. Súp.  3. Món canh.  4. Chế biến.  5. Nấu ăn.  6. [Sách hướng dẫn]
   I. Thiên Kim.
   641.8 A139T 2008
    ĐKCB: VV.006295 (Sẵn sàng)  
4. THẨM CHÍ VĨ
     Hướng dẫn tập luyện thái cực quyền (24 thức) / Thẩm Chí Vĩ ; Lưu Hiểu Mai biên dịch .- H. : Thể dục Thể thao , 2010 .- 87tr : hình vẽ ; 21cm
   Biên dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc
  Tóm tắt: Hướng dẫn tập luyện các bước cụ thể của 24 thức trong thái cực quyền như; bạch hạc lượng xí, đơn tiên, tả hạ thế độc lập,... có minh hoạ cụ thể từng bước tập
/ 13000đ

  1. Thái cực quyền.  2. Thể dục dưỡng sinh.  3. Võ thuật.  4. [Sách hướng dẫn]
   I. Tuyết Ninh.
   796.815 V333TC 2010
    ĐKCB: VV.005746 (Sẵn sàng)  
5. Hướng dẫn sử dụng Internet / Nguyễn Thành chương-nguyễn mai trang .- H. : Thống kê , 2009 .- 283tr. : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Internet và các dịch vụ. Hướng dẫn cài đặt kết nối Internet. Hướng dẫn sử dụng các dịch vụ Internet. Hướng dẫn sử dụng thư điện tử. Thông tin về đăng kí hỗ trợ Internet.
/ 36.000đ

  1. Internet.  2. Máy vi tính.  3. Sử dụng.  4. [Sách hướng dẫn]
   I. Nguyễn, Thành Cương,.
   004.67 H923.DS 2009
    ĐKCB: VV.005034 (Sẵn sàng)  
6. Cẩm nang kỹ thuật nuôi tôm. .- H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2008 .- 147tr. : ảnh, bảng ; 19cm
   ĐTTS ghi : Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Thủy sản
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách nuôi tôm: quản lý môi trường nước trong ao nuôi ; kỹ thuật nuôi tôm sú, tôm chân trắng ; phòng trừ bệnh dịch và quản lý kinh tế nuôi tôm.
/ 27000đ

  1. Nuôi trồng thủy sản.  2. Phòng bệnh.  3. Tôm.  4. Tôm sú.  5. Tôm chân trắng.  6. [Sách hướng dẫn]
   639 C205.NK 2008
    ĐKCB: VV.004947 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN KHẮC PHI
     Phòng và trị bệnh cho gia cầm / Nguyễn Khắc Phi b.s. .- In lần thứ 2 .- H. : Văn hoá dân tộc , 2006 .- 227tr. : bảng ; 19cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hoá giáo dục cộng đồng
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát sinh lí tiêu hoá và sinh lí sinh sản ở gia cầm, thức ăn gia cầm. Đồng thời hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm
/ 24000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Gia cầm.  3. Điều trị.  4. Phòng bệnh.  5. [Sách hướng dẫn]
   636.5 PH330NK 2006
    ĐKCB: VV.003880 (Sẵn sàng)  
8. Kỹ thuật trồng cây đặc sản hiệu quả kinh tế cao / Cao Thị Thu biên soạn .- H. : Lao động Xã hội , 2002 .- 63tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về kỹ thuật trồng cây đặc sản hiệu quả cao như cây chè, cây hạnh nhâ, cây tre lấy măng.
/ 7000đ

  1. Kĩ thuật.  2. Phòng trừ sâu bệnh.  3. Trồng cây.  4. [Sách hướng dẫn]
   634 K953.TT 2002
    ĐKCB: VV.002191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002192 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002193 (Sẵn sàng)