Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
39 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN KHUYẾN
     Nguyễn Khuyến - Tác phẩm và dư luận / Nguyễn Khuyến, Trần Quốc Vượng, Nguyễn Đình Chú.. ; Tuấn thành, Anh Vũ tuyển chọn .- H. : Văn học , 2002 .- 545tr ; 19cm
  Tóm tắt: Phần 1, Tuyển tác phẩm thơ Nguyễn Khuyến. Phần 2, gồm các bài: "Nguyễn Khuyến trong bối cảnh văn hoá xã hội Việt Nam cuối thế kỷ 19-đầu thế kỷ 20", "Bản lĩnh của nhà thơ và bản sắc thơ" "Phong cách dân gian trong thơ Nôm Yên Đổ",..
/ 40000đ

  1. |Thơ|  2. |Văn học Cận đại|  3. Việt Nam|  4. Nguyễn Khuyến|  5. Nghiên cứu văn học|
   I. Nguyễn Đình Chú.   II. Nguyễn Lộc.   III. Trần Quốc Vượng.   IV. Trần Đình Sử.
   XXX KH828N 2002
    ĐKCB: VL.000557 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000558 (Sẵn sàng)  
2. NHÓM TRÍ THỨC VIỆT
     Xuân Quỳnh thơ và đời / Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2012 .- 250tr. ; 21 cm.
/ 49500đ

  1. |Xuân Quỳnh|  2. |Thơ|  3. Cuộc đời|
   808.109 2 V375NT 2012
    ĐKCB: VV.006670 (Sẵn sàng)  
3. LA MINH THƯ
     Phạm Tải Ngọc hoa / La Minh Thư b.s .- H. : Văn hoá dân tộc , 2002 .- 60tr : tranh vẽ ; 19cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm hỗ trợ phát triển VH, KH, GD
/ 6500đ

  1. |Văn học dân gian|  2. |Việt Nam|  3. Thơ|
   XXX TH860LM 2002
    ĐKCB: TN.000308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000307 (Sẵn sàng)  
4. ANH THƠ
     Quê chồng / Anh Thơ .- H. : Văn học , 1979 .- 82tr ; 19cm
/ 0,55đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |thơ|  3. Việt Nam|
   XXX TH625A 1979
    ĐKCB: VV.006011 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007365 (Sẵn sàng)  
5. NGÔ QUANG HUỆ
     Tìm lại trái tim : Thơ / Ngô Quang Huệ .- Đăklăk : Hội văn học nghệ thuật Dak Lak , 1996 .- 63tr. ; 19cm
  1. Ngô Quang Huệ.  2. |thơ|
   I. Ngô Quang Huệ.
   895.9221 NG400Q 1996
    ĐKCB: VV.005560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005561 (Sẵn sàng)  
6. Thơ Tú Xương / Ngân Hà biên soạn .- H. : Văn học , 2010 .- 143tr ; 19cm
/ 23000đ

  1. |Tú Xương|  2. |Thơ|  3. Việt Nam|  4. Văn học|  5. Văn học cận đại|
   I. Phạm Vĩnh biên soạn.
   XXX TH625.TX 2010
    ĐKCB: VV.005375 (Sẵn sàng)  
7. LƯU QUANG VŨ
     Di cảo nhật ký - Thơ/ / Lưu Quang Vũ .- H. : Lao động , 2008 .- 352 tr. ; 21 cm.
/ 60000 đ

  1. Nhật.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt nam.  4. |Di cảo|  5. ||  6. Thơ|
   895.922803 V673LQ 2008
    ĐKCB: VV.004754 (Sẵn sàng)  
8. TẾ HANH
     Tuyển tập thơ / Tế Hanh .- H. : Văn học , 1997 .- 575tr ; 19cm
  Tóm tắt: Lời giới thiệu của Hà Minh Đức: Tế Hanh với "Hoa Niên" và "Tập thơ tìm lại"; Tế Hanh và chặng đường thơ Cách mạng. Tuyển tập các bài thơ của Tế Hanh
/ 45000đ

  1. |thơ|  2. |Tế Hanh|  3. Việt Nam|  4. Nghiên cứu văn học|
   XXX H139T 1997
    ĐKCB: VV.003496 (Sẵn sàng)  
9. NHÓM TRÍ THỨC VIỆT
     Xuân Quỳnh thơ và đời / Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học , 2017 .- 315 tr. ; 21 cm.
/ 62000đ

  1. |Xuân Quỳnh|  2. |Thơ|  3. Cuộc đời|
   808.109 2 V375NT 2017
    ĐKCB: VV.002566 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THUÝ ANH
     Ơn thầy : Thơ nhiều tác giả / Nguyễn Thuý Anh, Nguyễn Thị Ngọc ánh, Đoàn Thạch Biền.. .- Tái bản .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997 .- 143tr ; 18cm
  1. |văn học hiện đại|  2. |việt nam|  3. thơ|
   I. Nguyễn Thị Ngọc ánh.   II. Đoàn Thạch Biền.   III. Huy Cận.   IV. Cao Thoại Châu.
   XXX A139NT 1997
    ĐKCB: VV.002339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002340 (Sẵn sàng)  
11. HEINE, HEINRICH
     Tuyển thơ Hainơ : Song ngữ / Heinrich Heine ; Người dịch: Nguyễn Khắc Khoa .- H. : Văn học , 1999 .- 143tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Đức)
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Đức - Việt. - Dịch theo bản tiếng Đức
/ 15000đ

  1. |thơ|  2. |sách song ngữ|  3. Văn học hiện đại|  4. Đức|
   I. Nguyễn Khắc Khoa.
   XXX H240391R344H 1999
    ĐKCB: VV.002003 (Sẵn sàng)  
12. PHẠM MINH CHÂU
     Cao nguyên trắng : Thơ / Phạm Minh Châu .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 63tr ảnh ; 19cm
  1. |Văn học hiện đại|  2. |Thơ|  3. Việt Nam|
   XXX CH227PM 2001
    ĐKCB: VV.001924 (Sẵn sàng)  
13. BÙI CÔNG HÙNG
     Quá trình sáng tạo thơ ca / Bùi Công Hùng .- H. : Văn hoá Thông tin , 2000 .- 296tr ; 19cm
   Thư mục: tr. 287-294
  Tóm tắt: Quá trình sáng tác thơ được khảo sát từ điểm xuất phát là thực tế đời sống xã hội tác động vào cảm giác đến biểu tượng, liên tưởng ... đến tứ thơ hình thành và kết thúc là hình thành nhà thơ
/ 28.000đ

  1. |Thơ|  2. |Văn học hiện đại|  3. Nghiên cứu văn học|  4. Việt Nam|
   XXX H750BC 2000
    ĐKCB: VV.001661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001663 (Sẵn sàng)  
14. Tuyển thơ tác giả nữ Việt Nam / Lý Ngọc Kiều, Lê Thị ỷ Lan, Nguyễn Thị Điểm Bích, .. .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 715tr ; 21cm
/ 45.000đ

  1. |Thơ|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Thị Điểm Bích.   II. Lê Thị ỷ Lan.   III. Ngô Chi Lan.   IV. Đoàn Thị Điểm.
   XXX T826.TT 2000
    ĐKCB: VV.001509 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001510 (Sẵn sàng)  
15. NGỌC CHẤN
     Vĩ thanh người lính : Thơ / Ngọc Chấn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2000 .- 76tr ; 19cm
/ 12.000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Thơ|  3. Văn học hiện đại|
   XXX CH213N 2000
    ĐKCB: VV.001494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001495 (Sẵn sàng)  
16. ĐƯỜNG MINH ĐỨC
     Tiếng chuông yêu : Thơ / Đường Minh Đức .- H. : Văn hoá dân tộc , 1997 .- 63tr ; 19cm
/ 5200đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. thơ|
   XXX Đ874ĐM 1997
    ĐKCB: VV.001356 (Sẵn sàng)  
17. THANH CAO
     Trăng Đồng Lộc : Thơ / Thanh Cao .- H. : Văn học , 1999 .- 68tr ; 19cm
/ 10000đ

  1. |Thơ|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9221 C146T 1999
    ĐKCB: VV.001305 (Sẵn sàng)  
18. NGÔ QUANG NAM
     Duyên một vầng trăng : Thơ và hoạ / Ngô Quang Nam .- H. : Văn học , 1999 .- 32tr. : ảnh ; 21cm
/ 30.000đ. - 1000b

  1. |Việt Nam|  2. |thơ|  3. Văn học hiện đại|
   895.9221008 N120NQ 1999
    ĐKCB: VV.001285 (Sẵn sàng)  
19. CẨM LAI
     Gió biếc : Thơ / Cẩm Lai .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 91tr ; 18cm
  1. |Văn học hiện đại|  2. |thơ|  3. Việt Nam|
   895.9221 L113C 1999
    ĐKCB: VV.001274 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
     Kỷ niệm mùa thu : Thơ / Nguyễn Thị Thanh Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 47tr ; 19cm
  1. |Việt Nam|  2. |thơ|  3. Văn học hiện đại|
   XXX B399NT 1998
    ĐKCB: VV.001111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001113 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»