Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn / Phạm Sỹ Lăng (ch.b.), Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Văn Thọ... .- H. : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2014 .- 236tr. : bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 232-233
  Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm chung, sự phân bố bệnh, nguyên nhân bệnh, dịch tễ học, triệu chứng bệnh và cách điều trị một số loại bệnh thường gặp ở trâu, bò, ngựa và lợn
   ISBN: 9786045704424

  1. Trâu.  2. Lợn.  3. Ngựa.  4. .  5. Bệnh gia súc.
   I. Nguyễn Văn Quang.   II. Nguyễn Văn Thọ.   III. Hạ Thuý Hạnh.   IV. Nguyễn Hữu Nam.
   636.2089 B313.TB 2014
    ĐKCB: VV.007860 (Sẵn sàng)  
2. Con trâu Việt Nam / Nguyễn Đức Thạc: Chủ biên, Nguyễn Văn Vực, Cao Văn Triều,... .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 207tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu một cách hệ thống về nguồn gốc và hình thành của trâu Việt Nam: Ngoại hình, thể chất, tập tính sinh hoạt, những cấu trúc đặc biệt về sinh lý, những quy luật và đặc điểm về sinh sản, sinh trưởng và phát triển, về khả năng cho thịt, sữa và sức kéo...
/ 25000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Trâu.  3. Nông nghiệp.  4. {Việt Nam}
   I. Cao Văn Triều.   II. Nguyễn Đức Thạc.   III. Nguyễn Văn Vực.
   636.2 C550.TV 2006
    ĐKCB: VV.006039 (Sẵn sàng)  
3. ĐÀO LỆ HẰNG
     Hướng dẫn nuôi trâu, ngựa trong nông hộ / Đào Lệ Hằng .- H. : Nxb. Hà Nội , 2008 .- 131tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Phân tích giá trị kinh tế, các giống gia súc trâu, ngựa. Đặc điểm sinh trưởng và sinh sản. Đặc điểm hệ tiêu hoá, cách chọn giống, tập tính, chăm sóc, huấn luyện trâu, ngựa
/ 20000đ

  1. Ngựa.  2. Trâu.  3. Chăn nuôi.
   636.2 H188ĐL 2008
    ĐKCB: VV.003802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003803 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN VĂN TRÍ
     Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò / Nguyễn Văn Trí .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 175tr. ; 19cm
/ 21000đ., 1000b.

  1. Chăn nuôi.  2. Trâu.  3. [Sách hỏi đáp]
   636.2 TR334NV 2006
    ĐKCB: VV.003099 (Sẵn sàng)