Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
62 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. QUỲNH TÂN
     Những chú ếch nghịch ngợm / Quỳnh Tân: Biên soạn .- H. : Văn học , 2012 .- 87tr ; 24cm. .- (Bé vui học tiếng Anh)
  Tóm tắt: Giúp bé học tiếng Anh hiệu quả qua các mẩu chuyện vui và hình vẻ minh họa
/ 24000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Sách mẫu giáo.  3. Tiếng Anh.  4. |Học tiếng Anh|  5. |Tiếng Anh mẫu giáo|
   372.65 T209Q 2012
    ĐKCB: TN.000866 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000868 (Sẵn sàng)  
2. Cuốn sách chữ "B" của em = My "B" book. : [Truyện tranh] / Tường Chi dịch. .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : minh họa ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: "My fist step to read".
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.
   I. Tường Chi.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.000726 (Sẵn sàng)  
3. Cuốn sách chữ "D" của em = My "E" book. : [Truyện tranh] / Tường Chi dịch. .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : minh họa ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: "My fist step to read".
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.
   I. Tường Chi.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.000725 (Sẵn sàng)  
4. Cuốn sách chữ "E" của em = My "E" book. : [Truyện tranh] / Tường Chi dịch. .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28 tr. : minh họa ; 19 cm. .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: "My fist step to read".
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.
   I. Tường Chi.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.000724 (Sẵn sàng)  
5. LÊ MINH NGUYỆT
     Từ vựng và cấu trúc tiếng Anh thông dụng / Lê Minh Nguyệt tổng hợp, biên soạn .- H. : Văn hóa Thông tin , 2015 .- 238 tr. : bảng ; 20 cm.
/ 44000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Từ vựng.  3. Cấu trúc.
   428 NG832LM 2015
    ĐKCB: VV.006861 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006862 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN, THỊ THU HUẾ
     600 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ / Nguyễn Thị Thu Huế chủ biên .- Hà Nội : Đại học Quốc gia , 2017 .- 292 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách học tốt tiếng Anh)
  Tóm tắt: Giúp cho các bạn học sinh ôn luyện thi tiếng Anh một cái nhìn cụ thể về động từ bất quy tắc, tất cả những động từ được dùng trong tiếng Anh hiện đại cũng như những động từ ít được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay, cách sử dụng và ghi nhớ cũng như những động từ bất quy tắc thông dụng nhất
/ 70000VND

  1. Ngữ pháp.  2. Tiếng Anh.  3. Động từ bất quy tắc.
   428 H715NT 2017
    ĐKCB: VV.006859 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006860 (Sẵn sàng)  
7. Nói tiếng Anh lưu loát / Việt Anh biên soạn .- Gia Lai : Hồng Bàng , 2012 .- 142tr. ; 18cm
/ 20000đ

  1. Giao tiếp.  2. Kĩ năng nói.  3. Tiếng Anh.
   I. Việt Anh.
   428.3 N540.TA 2012
    ĐKCB: VV.006832 (Sẵn sàng)  
8. HÀ ANH
     Ngữ pháp tiếng Anh các bài tập ngữ pháp cơ bản / Hà Anh .- H. : Bách khoa , 2011 .- 315tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm 7 bài tương ứng với các vấn đề ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh như Từ loại, Danh từ, Đại từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ, và Thì. Mỗi bài gồm 2 phần: Lý thuyết cơ bản cùng các ví dụ minh hoạ rõ ràng, dễ hiểu và các bài tập nhằm giúp người học luyện tập, cũng cố kiến thức.
/ 52000đ

  1. Ngoại ngữ.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.  4. Ngôn ngữ.  5. |Anh văn|  6. |Bài tập tiếng Anh|  7. Bài tập ngữ pháp tiếng anh|
   425 A139H 2011
    ĐKCB: VV.006685 (Sẵn sàng)  
9. THANH HÀ
     Học tiếng Anh qua văn hóa Anh / Thanh Hà .- H. : Dân trí , 2012 .- 178tr : minh họa ; 21cm
   Đĩa phục vụ tại phòng Đa phương tiện (DSI 608-09)
  Tóm tắt: Cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một số nét đặc trưng văn hóa của nước Anh: cách ăn mặc, chào hỏi, tín ngưỡng tôn giáo, hay cách ăn uống, hành xử trong những tình huống khác nhau, trong cách thể hiện quan điểm và kể cả cách đối xử với xúc vật, hay quan niệm đúng hẹn của người Anh như thế nào
/ 48000đ

  1. Hội thoại.  2. Tiếng Anh.  3. Văn hóa.  4. [Sách tự học]
   428 H101T 2012
    ĐKCB: VV.006683 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006684 (Sẵn sàng)  
10. VIỆT ANH
     Nghe và nói tiếng Anh hàng ngày : CD kèm theo sách / Việt Anh .- H. : Dân trí , 2012 .- 178tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những mẫu câu tiếng Anh chủ đề về hoạt động giải trí hàng ngày. Mỗi tình huống được trình bày theo các phần: Mẫu câu thường gặp, hội thoại và từ mới
/ 45000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Giao tiếp.  3. Hàng ngày.  4. Tài liệu điện tử.
   428.3 A139V 2012
    ĐKCB: VV.006682 (Sẵn sàng)  
11. THANH MAI
     10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu = 10000 communicative sentences for office staff / Thanh Mai .- H. : Văn hoá Thông tin , 2012 .- 196tr. : tranh vẽ ; 20cm
/ 55000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Giao tiếp.
   428 M113T 2012
    ĐKCB: VV.006680 (Sẵn sàng)  
12. THANH MAI
     10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho nhân viên kinh doanh = 10000 communicative sentences for office staff / Thanh Mai .- H. : Văn hoá Thông tin , 2012 .- 190tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 25 tình huống giao tiếp thông dụng nhất trong lĩnh vực văn phòng cụ thể trong giải quyết công việc, trao đổi công việc với khách hàng, với cấp trên và với các đồng nghiệp
/ 55000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Giao tiếp.  3. Văn phòng.
   428 M113T 2012
    ĐKCB: VV.006679 (Sẵn sàng)  
13. THANH HÀ
     Nói tiếng Anh siêu tốc với 500 từ vựng thông dụng nhất = 500 most common words for spoken English / Thanh Hà .- Gia Lai : Hồng Bàng , 2012 .- 178tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn học nói, giao tiếp tiếng Anh theo 25 chủ đề thông dụng, giúp người học nâng cao vốn từ vựng và thực hành giao tiếp tiếng Anh
/ 45000đ

  1. Kĩ năng nói.  2. Tiếng Anh.  3. Từ vựng.
   428.2 H101T 2012
    ĐKCB: VV.006678 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN, THANH LOAN.
     Tiếng Anh dành cho người xuất khẩu lao động / Nguyễn Thanh Loan. .- H. : Hồng Đức , 2011 .- 203 tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp các bài đàm thoại tiếng Anh các chủ đề thường gặp trong cuộc sống và công việc nhằm nâng cao vốn từ.
/ 34000đ

  1. Đàm thoại.  2. Tiếng Anh.
   428 L452.NT 2011
    ĐKCB: VV.006390 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN TẤN LỰC
     Bài tập đặt câu môn tiếng Anh = Sentence Building. Dùng cho hs luyện thi đại học và CCQG A,B,C / B.s: Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng .- H. : Thanh niên , 2009 .- 153tr ; 21cm
  Tóm tắt: Nhiều bài tập viết, có kèm đáp án nhằm nâng cao kĩ năng dùng từ, cụm từ, câu, mệnh đề,... trong cách đặt câu Tiếng Anh
/ 20000đ

  1. Bài tập.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.  4. Sách tự học.
   I. Nguyễn Tường Ứng.
   428 L875NT 2009
    ĐKCB: VV.006311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006312 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
     Từ điển kinh doanh chứng khoán Anh - Anh - Việt/ / Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà .- H. : Từ điển bách khoa , 2008 .- 1019 tr. ; 18 cm.
  Tóm tắt: Gồm các thuật ngữ tiếng Anh và các thuật ngữ đối chiếu tiếng Việt dùng trong lĩnh vực kinh doanh, chứng khoán và một số ngành khác.
/ 89000 đ

  1. Chứng khoán.  2. Kinh doanh.  3. Tiếng Anh.  4. Tiếng Việt.  5. Từ điển.
   I. Quang Hà.
   XXX C920NQ 2008
    ĐKCB: VV.006243 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN THANH LOAN
     Tiếng Anh dành cho tài xế : Lái xe tắc xi / Nguyễn Thị Thanh Loan .- H. : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 191tr. ; 20cm
  Tóm tắt: Gồm 49 bài Tiếng Anh giao tiếp dành cho lái xe như: giao tiếp thông dụng, hỏi thăm đường, đưa khách đi tàu, đi xư lửa, hải quan, xe tắc xi, xem thành phố...
/ 31000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Giao tiếp.  3. Lái xe.
   I. Nguyễn Thanh Loan.
   428 L452NT 2011
    ĐKCB: VV.006132 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN HỒNG SAO
     60 bài luận mẫu tiếng Anh : 40 đề luận tả tranh , 20 bài luận mẫu / Nguyễn Hồng Sao .- H : Thanh niên , 2009 .- 151tr ; 19cm
/ 20.000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. tiếng Anh.
   428 S146NH 2009
    ĐKCB: VV.005581 (Sẵn sàng)  
19. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học không khí = Air English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 96tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề không khí như: thí nghiệm không khí, không khí được làm từ cái gì, không khí có trọng lượng, áp suất không khí...
/ 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Không khí.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   551.5 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005450 (Sẵn sàng)  
20. THIÊN ÂN TRƯƠNG HÙNG
     Tiếng Anh giáo dục và khoa học nước = Water English / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 65tr. : hình vẽ ; 21cm
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
  Tóm tắt: Gồm các bài học tiếng Anh về chủ đề nước như: nước xoay quanh ta, hãy nguyên cứu nước, ba trạng thái của nước, sức căng bề mặt...
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Nước.  3. [Sách song ngữ]
   I. Trịnh Thanh Toản.
   553.7 H750TÂ 2009
    ĐKCB: VV.005325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005326 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»