Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VI HOÀNG
     Tìm trong vườn hoa phong tục / Vi Hoàng .- H. : Văn hoá dân tộc , 2009 .- 55tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu một số phong tục đẹp của một số dân tộc thiểu số, phản ánh những nhận thức, quan niệm, thói quen trong ứng xử giữa người với người và con người với thiên nhiên, thói quen trong lao động sản xuất, trong sinh hoạt,... như: chợ phiên, lễ hội cồng chiêng, cây nêu ngày tết,...
/ 11000đ

  1. Tập quán.  2. Luật tục.  3. Phong tục.  4. Dân tộc thiểu số.  5. {Việt Nam}
   394 H453GV 2009
    ĐKCB: VV.005544 (Sẵn sàng)  
2. LÊ TIẾN DŨNG
     Lễ hội là nguồn nước trong lành / B.s.: Lê Tiến Dũng, Ngô Quang Hưng .- In lần thứ 2 .- H. : Văn hoá dân tộc , 2007 .- 63tr., 4tr. ảnh ; 21cm
   ĐTTS ghi: Cục Văn hoá - Thông tin cơ sở
  Tóm tắt: Giới thiệu một số lễ hội dân gian, nguồn gốc phát tích và cách thức tổ chức nhằm giúp bạn đọc hình dung một cách khái quát về cuộc sống với phong tục, tập quán của các dân tộc thiểu số

  1. Lễ hội.  2. Dân tộc thiểu số.  3. Tập quán.  4. Phong tục.  5. {Việt Nam}
   I. Ngô Quang Hưng.
   390.09597 D752LT 2007
    ĐKCB: VV.004697 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004699 (Sẵn sàng)  
3. TRƯƠNG BI (CH.B)
     Nghi lễ cổ truyền của đồng bào M,nông / B.s: Trương Bi (Ch.b), Tô Đông Hải, Điểu Kâu .- Đắk Lắk : Sở Văn hóa - Thông tin , 2004 .- 208tr. ; 19cm
  1. Văn hóa dân gian.  2. Phong tục.  3. Nghi lễ cổ truyền.  4. Tập quán.  5. Dân tộc thiểu số.
   390.09597 (CH.B)TB 2004
    ĐKCB: VV.002551 (Sẵn sàng)  
4. LÝ KHẮC CUNG
     Những phong tục lạ thế giới / Lý Khắc Cung .- In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 258tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những phong tục tập quán lạ của các dân tộc, quốc gia trên thế giới qua các khía cạnh: ngôn ngữ, cách cư xử, thế giới quan, nghệ thuật, thẩm mỹ...
/ 26000đ

  1. Tập quán.  2. Phong tục.  3. Dân tộc học.  4. {Thế giới}
   305.8 C749LK 2005
    ĐKCB: VV.000949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000950 (Sẵn sàng)