Thư viện huyện Krông Bông
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Hướng dẫn phương pháp xử lý khi gặp tai nạn / Trường Thành tuyển soạn .- H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009 .- 91tr. : tranh vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn một số thao tác đơn giản để sơ cứu trong một số trường hợp, người bị ngộ độc và đề phòng một số trường hợp như tránh cho con bị lạc, đề phòng hoả hoạn...
/ 18000đ

  1. Xử lí.  2. Ngộ độc.  3. Tai nạn.  4. Sơ cứu.
   I. Trường Thành.
   613.6 H923.DP 2009
    ĐKCB: VV.005473 (Sẵn sàng)  
2. MINH PHƯƠNG
     Mẹo vặt y khoa / Minh Phương b.s. .- H. : Lao động , 2008 .- 239tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp những cách tự sơ cứu ban đầu và một số cách chữa trị các bệnh thường gặp
/ 38000đ

  1. Y học.  2. Điều trị.  3. Sơ cứu.
   615.8 PH919M 2008
    ĐKCB: VV.004817 (Sẵn sàng)  
3. MINH PHƯƠNG
     Mẹo vặt y khoa / Minh Phương b.s. .- H. : Lao động , 2008 .- 239tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp những cách tự sơ cứu ban đầu và một số cách chữa trị các bệnh thường gặp
/ 38000đ

  1. Y học.  2. Điều trị.  3. Sơ cứu.
   615.8 PH919M 2008
    ĐKCB: VV.003765 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN LÂN ĐÍNH
     Cẩm nang sơ cấp cứu Trẻ em & người lớn / Nguyễn Lân Đính .- H. : Văn hóa - Thông tin , 1998 .- 199tr ; 27cm.
  Tóm tắt: Trình bày cách sơ cấp cứu ban đầu về nội - ngoại khoa, sơ cứu ngộ độc, sơ cứu cho trẻ và một số món ăn - bài thuốc dân gian dùng để sơ cấp cứu trong gia đình
/ 38000đ

  1. Y học.  2. Cấp cứu.  3. Sơ cứu.  4. Chăm sóc sức khoẻ.  5. Bài thuốc dân gian.
   616.02 Đ402NL 1998
    ĐKCB: VV.001886 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN LÂN ĐÍNH
     Cẩm nang sơ cấp cứu Trẻ em & người lớn / Nguyễn Lân Đính .- H. : Văn hóa - Thông tin , 1998 .- 199tr ; 27cm.
  Tóm tắt: Trình bày cách sơ cấp cứu ban đầu về nội - ngoại khoa, sơ cứu ngộ độc, sơ cứu cho trẻ và một số món ăn - bài thuốc dân gian dùng để sơ cấp cứu trong gia đình
/ 38000đ

  1. Y học.  2. Cấp cứu.  3. Sơ cứu.  4. Chăm sóc sức khoẻ.  5. Bài thuốc dân gian.
   616.02 C114N 1998
    ĐKCB: VL.000010 (Sẵn sàng)