Thư viện huyện Krông Bông
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN, THIỆN
     Hướng dẫn thực hành chọn giống nhân giống tạo dòng vật nuôi / Nguyễn Thiện: Chủ biên; Trần Đình Miên, Võ Trọng Hốt, Nguyễn Đức Trọng,... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 191tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về chọn lọc, bảo vệ, khai thác, phát triển nguồn gene vật nuôi. Giá trị giống và các tính trạng sản xuất của vật nuôi. Công nghệ sinh học hiện đại ứng dụng trong chăn nuôi và hướng dẫn thực hành chọn giống, nhân giống, tạo dòng vật nuôi
/ 44000đ

  1. Động vật nuôi.  2. Thực hành.  3. Chăn nuôi.  4. Chọn giống.  5. |Kỹ thuật chăn nuôi|  6. |Kĩ thuật chăn nuôi|  7. Kỹ thuật|
   I. Nguyễn, Đức Trọng.   II. Võ, Trọng Hốt.   III. Trần, Đình Miên.
   636.08 TH362N 2011
    ĐKCB: VV.006624 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006625 (Sẵn sàng)  
2. Bệnh sinh sản ở vật nuôi / Phạm Sỹ Lăng ...[và những người khác]. .- H. : Nxb.Hà Nội , 2011 .- 135tr. : ảnh, bảng ; 21cm
   Thư mục: tr. 133
  Tóm tắt: Trình bày đặc điểm sinh lý sinh sản ở gia súc cái. Giới thiệu đặc điểm và cách phòng trị bệnh không lây thường gặp ở gia súc sinh sản, bệnh sinh sản do rối loạn nội tiết, bệnh rối loạn sinh sản do vi sinh vật và đơn bào ký sinh. Hướng dẫn kỹ thuật thực hành sản khoa.
/ 28000đ

  1. Bệnh sinh sản.  2. Điều trị.  3. Động vật nuôi.  4. Thú y.
   I. Hoàng, Văn Hoan,.
   636.089 B313.SS 2011
    ĐKCB: VV.005783 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006620 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006630 (Sẵn sàng)  
3. CHU THỊ THƠM
     Phương pháp phòng chống ký sinh trùng / B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó .- H. : Lao động , 2006 .- 139tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
  Tóm tắt: Trình bày các loại bệnh về kí sinh trùng như: bệnh đơn bào kí sinh, bệnh công trùng kí sinh, sán lá... Cách phòng và điều trị bệnh cho vật nuôi
/ 14000đ

  1. Phòng chống.  2. Điều trị.  3. Kí sinh trùng.  4. Động vật nuôi.  5. Chẩn đoán.
   I. Nguyễn Văn Tó.   II. Phan Thị Lài.
   616.9 TH642CT 2006
    ĐKCB: VV.004107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004108 (Sẵn sàng)