Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Lịch sử |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
74000 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i2 i9 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Language code of original and/or intermediate translations of textLanguage code- :
|
chi |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
951.05092 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T455KH |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn học |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2013 |
TrangMô tả vật lý- :
|
339 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tủ sách danh nhân thế giới |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu về Tống Khánh Linh người phụ nữ huyền thoại trong lịch sử Trung Quốc đầu thế kỷ XX. Tinh thần chiến đấu bất diệt và sức chiến đấu lớn lao từ nhân cách vĩ đại của bà đã khiến bà trở thành một cái tên lừng lẫy trên trường quốc tế một thời |
Chủ đề--Tên ngườiSubject added entry--personal name- :
|
Tống, Khánh Linh |
Titles and other words associated with a nameSubject added entry--personal name- :
|
Chiến sĩ cộng sản |
Dates associated with a nameSubject added entry--personal name- :
|
1893 - 1981 |
Geographic subdivisionSubject added entry--personal name- :
|
Trung Quốc |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Nhân vật lịch sử |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Cuộc đời |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Sự nghiệp |
Geographic subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Trung Quốc |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hương Thảo |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
dịch |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.041287 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.176999, M.177000, M.177001, M.177002 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Đậu Thị Dung |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Lê Minh Chơn |