Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học thiếu nhi |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
36000 VND |
Standard number or codeOther standard identifier- :
|
RG_1 #1 eb0 i23 i32 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
808.8 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
H419S |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn học |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2012 |
TrangMô tả vật lý- :
|
171 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Cuốn sách là những câu chuyện kể về bậc thiên tài giúp trẻ học hỏi những đức tính siêng năng, kiên trì khổ luyện... từ những tấm gương say mê học tập đó |
Form subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Truyện kể |
General subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Sưu tầm |
Geographic subdivisionSubject added entry--topical term- :
|
Thế giới |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Lâm Trinh |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
biên soạn |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Thiếu nhi nhỏ |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Phong trào nhỏ |
Shelving control numberLocation- :
|
TN.035028, TN.035029, TN.035030, TN.035031 |
Shelving control numberLocation- :
|
PT.038788, PT.038789 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Văn Dũng |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Minh Hải |